Bản dịch của từ Rewording trong tiếng Việt
Rewording
Rewording (Noun)
The rewording of the speech made it more appealing to listeners.
Việc tái chế bài phát biểu làm cho nó hấp dẫn hơn với người nghe.
The rewording of the article improved its clarity and understanding.
Việc tái chế bài báo cải thiện sự rõ ràng và hiểu biết của nó.
Her rewording of the social media post garnered more likes and shares.
Việc tái chế bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thu hút nhiều lượt thích và chia sẻ hơn.
Rewording (Verb)
She reworded the announcement to make it more understandable.
Cô ấy đã tái sắp xếp thông báo để làm cho nó dễ hiểu hơn.
The company reworded their policy after receiving feedback from customers.
Công ty đã tái sắp xếp chính sách của họ sau khi nhận phản hồi từ khách hàng.
He reworded the survey questions to ensure clarity for participants.
Anh ấy đã tái sắp xếp các câu hỏi khảo sát để đảm bảo rõ ràng cho người tham gia.
Họ từ
Rewording là quá trình diễn đạt lại thông tin, ý tưởng hoặc nội dung bằng cách sử dụng từ ngữ khác, trong khi vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Quá trình này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như viết lách, nghiên cứu và học thuật nhằm mục đích cải thiện tính mạch lạc và sáng tạo của văn bản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm.
Từ "rewording" xuất phát từ tiếng Latinh, với phần gốc "verbum" có nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại", do đó "rewording" có thể được hiểu là "làm lại lời" hoặc "diễn đạt lại". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ việc diễn đạt một ý tưởng hoặc thông tin bằng các từ ngữ khác nhau mà không làm mất đi ý nghĩa ban đầu, phản ánh sự cần thiết trong việc cải tiến và làm rõ thông điệp giao tiếp.
Từ "rewording" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt lại ý tưởng một cách chính xác và sáng tạo. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến quá trình chuyển đổi các ý tưởng từ văn bản gốc sang một hình thức khác, nhằm nâng cao sự rõ ràng và tính logic. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn học và nghiên cứu, nơi việc diễn đạt lại ý nghĩa là rất cần thiết để tránh đạo văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp