Bản dịch của từ Paratroops trong tiếng Việt
Paratroops
Noun [U/C]
Paratroops (Noun)
pˈɛɹətɹups
pˈæɹətɹups
Ví dụ
The paratroops trained in urban areas for better social integration.
Các lính nhảy dù đã huấn luyện ở khu vực đô thị để hòa nhập xã hội tốt hơn.
Paratroops do not often engage in social events with civilians.
Các lính nhảy dù không thường tham gia các sự kiện xã hội với dân thường.
Do paratroops participate in community service activities regularly?
Có phải các lính nhảy dù tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paratroops
Không có idiom phù hợp