Bản dịch của từ Pardonable trong tiếng Việt

Pardonable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pardonable (Adjective)

pˈɑɹdənəbəl
pˈɑɹdənəbəl
01

Có thể được tha thứ; có thể tha thứ được.

Able to be forgiven excusable.

Ví dụ

His mistakes during the meeting were considered pardonable by everyone present.

Những sai lầm của anh ấy trong cuộc họp được mọi người coi là có thể tha thứ.

Her behavior at the party was not pardonable in my opinion.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc theo ý kiến của tôi là không thể tha thứ.

Are minor offenses in social gatherings often seen as pardonable?

Liệu những lỗi nhỏ trong các buổi gặp gỡ xã hội có thường được coi là có thể tha thứ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pardonable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pardonable

Không có idiom phù hợp