Bản dịch của từ Pardonable trong tiếng Việt
Pardonable

Pardonable (Adjective)
His mistakes during the meeting were considered pardonable by everyone present.
Những sai lầm của anh ấy trong cuộc họp được mọi người coi là có thể tha thứ.
Her behavior at the party was not pardonable in my opinion.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc theo ý kiến của tôi là không thể tha thứ.
Are minor offenses in social gatherings often seen as pardonable?
Liệu những lỗi nhỏ trong các buổi gặp gỡ xã hội có thường được coi là có thể tha thứ không?
Họ từ
Từ "pardonable" có nghĩa là có thể tha thứ, ám chỉ các hành động hay lỗi lầm mà người khác có thể chấp nhận và không quá nghiêm trọng để dẫn đến sự trừng phạt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh linh hoạt hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang một sắc thái formal hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng nhấn mạnh có thể khác nhau trong ngữ điệu của người nói.
Từ "pardonable" xuất phát từ tiếng Latin "pardonare", nghĩa là "tha thứ", kết hợp với tiền tố "par-" (cùng nhau) và "donare" (tặng cho). Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Pháp giữa thế kỷ 15 trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pardonable" diễn tả sự có thể tha thứ hoặc chấp nhận được, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa tha thứ từ nguồn gốc Latin, nhấn mạnh khía cạnh nhân đạo trong hành động và cảm xúc.
Từ "pardonable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tha thứ hoặc chấp nhận lỗi lầm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đạo đức hay tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong luật pháp và các văn bản văn học để chỉ những hành vi có thể tha thứ được, phản ánh tính nhân đạo trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp