Bản dịch của từ Excusable trong tiếng Việt
Excusable

Excusable (Adjective)
Có thể được bào chữa hoặc bào chữa; có thể phòng thủ.
Able to be defended or excused; defensible.
His behavior at the party was excusable due to his stress.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc có thể biện minh do căng thẳng.
Her late arrival was not excusable in the meeting.
Sự đến muộn của cô ấy trong cuộc họp không thể biện minh.
Is it excusable to ignore social issues in our community?
Có thể biện minh cho việc phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Có thể được biện minh hoặc được tha thứ; có thể tha thứ.
Able to be justified or forgiven; forgivable.
His late arrival was excusable due to heavy traffic on Main Street.
Việc anh ấy đến muộn là có thể tha thứ vì kẹt xe trên đường Main.
Her rudeness is not excusable in any social situation.
Sự thô lỗ của cô ấy không thể biện minh trong bất kỳ tình huống xã hội nào.
Is it excusable to interrupt someone during a presentation?
Có thể tha thứ cho việc ngắt lời ai đó trong một bài thuyết trình không?
Liên quan đến những gì có thể được tha thứ hoặc tha thứ.
Pertaining to what can be excused or forgiven.
His late arrival was excusable due to heavy traffic yesterday.
Sự đến muộn của anh ấy có thể tha thứ do giao thông đông đúc hôm qua.
Her behavior at the party was not excusable for anyone.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc không thể tha thứ cho bất kỳ ai.
Is it excusable to miss class for a family event?
Có thể tha thứ khi bỏ lớp vì sự kiện gia đình không?
Họ từ
Từ "excusable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có thể tha thứ hoặc chấp nhận được. Từ này được sử dụng để chỉ các hành động hoặc lý do mà được coi là hợp lý và không bị chê trách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "excusable" có cùng hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, thỉnh thoảng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm. Trong cả hai biến thể, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để mô tả việc miễn giảm trách nhiệm.
Từ "excusable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "excusare", có nghĩa là "biện bạch" hoặc "giải thích". Trong tiếng Latin, "ex-" chỉ sự ra ngoài, và "causa" có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Vì vậy, "excusable" mang ý nghĩa là một điều có thể được biện bạch hoặc tha thứ. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chấp nhận rằng có những lý do hợp lý cho hành động hoặc tình huống nhất định trong xã hội hiện đại.
Từ "excusable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người dùng thường sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả lý do hay biện minh cho hành động nhất định. Trong các tình huống giao tiếp chính thức, "excusable" thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc thiếu sót có thể được lý giải hoặc tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


