Bản dịch của từ Forgivable trong tiếng Việt
Forgivable

Forgivable (Adjective)
Small mistakes are forgivable in a friendly community.
Những lỗi nhỏ có thể được tha thứ trong cộng đồng thân thiện.
Forgivable actions can help build trust among neighbors in the area.
Các hành động có thể được tha thứ giúp xây dựng niềm tin giữa các hàng xóm trong khu vực.
Forgivable misunderstandings often occur in close-knit societies like villages.
Sự hiểu lầm có thể được tha thứ thường xảy ra trong các cộng đồng gắn bó như làng quê.
Forgivable (Adverb)
Her mistake was forgivable due to her good intentions.
Lỗi của cô ấy có thể được tha thứ vì ý định tốt.
Forgivable actions often lead to reconciliation in communities.
Các hành động có thể được tha thứ thường dẫn đến hòa giải trong cộng đồng.
Forgivable behavior can help maintain harmony among neighbors.
Hành vi có thể được tha thứ có thể giúp duy trì sự hòa hợp giữa hàng xóm.
Họ từ
Từ "forgivable" là một tính từ chỉ trạng thái có thể tha thứ hoặc không đáng trách. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thể hiện khả năng của một hành động hay lỗi lầm có thể được bỏ qua hoặc tha thứ. Ở tiếng Anh Anh (British English), từ này sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy nhiều trong các bối cảnh chính thức hơn. Phiên âm phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng cả hai đều nhấn mạnh âm "g". Tính từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, quan hệ cá nhân và các tình huống xã hội.
Từ "forgivable" xuất phát từ gốc Latin "remissibilis", trong đó "remittere" có nghĩa là "tha thứ". Tiền tố "for-" trong tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ "foran", mang ý nghĩa "tiến xa" hay "ra ngoài". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khả năng chấp nhận được lỗi lầm hay sự giao tiếp giữa con người. Đến nay, "forgivable" chỉ việc có thể tha thứ, phản ánh tính nhân đạo trong mối quan hệ.
Từ "forgivable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về khái niệm tha thứ và phẩm hạnh con người. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ những lỗi lầm nhỏ hoặc hành vi sai trái mà dễ dàng được chấp nhận hoặc bỏ qua. Từ này cũng gặp trong các văn bản tâm lý học và triết học liên quan đến tính nhân văn và sự tha thứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp