Bản dịch của từ Forgivable trong tiếng Việt

Forgivable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forgivable (Adjective)

fɔɹgˈɪvəbl
fɚgˈɪvəbl
01

Điều đó có thể được tha thứ; có thể tha thứ được.

That can be forgiven excusable.

Ví dụ

Small mistakes are forgivable in a friendly community.

Những lỗi nhỏ có thể được tha thứ trong cộng đồng thân thiện.

Forgivable actions can help build trust among neighbors in the area.

Các hành động có thể được tha thứ giúp xây dựng niềm tin giữa các hàng xóm trong khu vực.

Forgivable misunderstandings often occur in close-knit societies like villages.

Sự hiểu lầm có thể được tha thứ thường xảy ra trong các cộng đồng gắn bó như làng quê.

Forgivable (Adverb)

fɔɹgˈɪvəbl
fɚgˈɪvəbl
01

Theo cách có thể được tha thứ.

In a way that can be forgiven.

Ví dụ

Her mistake was forgivable due to her good intentions.

Lỗi của cô ấy có thể được tha thứ vì ý định tốt.

Forgivable actions often lead to reconciliation in communities.

Các hành động có thể được tha thứ thường dẫn đến hòa giải trong cộng đồng.

Forgivable behavior can help maintain harmony among neighbors.

Hành vi có thể được tha thứ có thể giúp duy trì sự hòa hợp giữa hàng xóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forgivable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgivable

Không có idiom phù hợp