Bản dịch của từ Parental trong tiếng Việt

Parental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parental (Adjective)

pɚˈɛntl̩
pəɹˈɛntl̩
01

Liên quan đến cha mẹ hoặc cha mẹ của một người.

Relating to a person's parent or parents.

Ví dụ

Parental guidance is crucial in shaping children's behavior.

Sự hướng dẫn từ phụ huynh quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ.

She received parental advice on managing social media use.

Cô ấy nhận được lời khuyên từ phụ huynh về cách quản lý việc sử dụng mạng xã hội.

The school promotes parental involvement in students' academic progress.

Trường học khuyến khích sự tham gia của phụ huynh vào tiến trình học vấn của học sinh.

Dạng tính từ của Parental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Parental

Phụ huynh

-

-

Parental (Noun)

pɚˈɛntl̩
pəɹˈɛntl̩
01

Cha mẹ của một người.

A person's parents.

Ví dụ

Parental involvement is crucial in a child's education.

Sự tham gia của bố mẹ rất quan trọng trong việc giáo dục của trẻ.

She values her parental advice when making important decisions.

Cô ấy đánh giá cao lời khuyên từ bố mẹ khi đưa ra quyết định quan trọng.

The school encourages parental participation in school events.

Trường học khuyến khích sự tham gia của bố mẹ trong các sự kiện của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parental

Không có idiom phù hợp