Bản dịch của từ Parental trong tiếng Việt
Parental
Parental (Adjective)
Parental guidance is crucial in shaping children's behavior.
Sự hướng dẫn từ phụ huynh quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ.
She received parental advice on managing social media use.
Cô ấy nhận được lời khuyên từ phụ huynh về cách quản lý việc sử dụng mạng xã hội.
The school promotes parental involvement in students' academic progress.
Trường học khuyến khích sự tham gia của phụ huynh vào tiến trình học vấn của học sinh.
Dạng tính từ của Parental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Parental Phụ huynh | - | - |
Parental (Noun)
Cha mẹ của một người.
A person's parents.
Parental involvement is crucial in a child's education.
Sự tham gia của bố mẹ rất quan trọng trong việc giáo dục của trẻ.
She values her parental advice when making important decisions.
Cô ấy đánh giá cao lời khuyên từ bố mẹ khi đưa ra quyết định quan trọng.
The school encourages parental participation in school events.
Trường học khuyến khích sự tham gia của bố mẹ trong các sự kiện của trường.
Họ từ
Từ "parental" là một tính từ được sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc liên quan đến cha mẹ. Trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, "parental" thường được sử dụng trong các cụm từ như "parental guidance" (hướng dẫn của cha mẹ) hay "parental involvement" (sự tham gia của cha mẹ). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này, mặc dù ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "parental" xuất phát từ tiếng Latin "parentalis", có nguồn gốc từ "parens", nghĩa là "bậc cha mẹ". Từ này được cấu thành từ "parere", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "đem lại". Lịch sử sử dụng của từ này liên quan chặt chẽ đến vai trò và trách nhiệm của cha mẹ trong gia đình và xã hội. Hiện nay, "parental" thường được dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến cha mẹ, bao gồm các khía cạnh chăm sóc, giáo dục và hành vi của họ đối với con cái.
Từ "parental" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi liên quan đến chủ đề giáo dục và mối quan hệ gia đình. Tỉ lệ sử dụng thuật ngữ này cao trong văn viết học thuật và các tình huống thảo luận về vai trò của cha mẹ trong sự phát triển của trẻ em. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các bối cảnh như nghiên cứu tâm lý, chương trình hỗ trợ gia đình, và chính sách giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp