Bản dịch của từ Parish church trong tiếng Việt

Parish church

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parish church (Noun)

pˈæɹɨʃkɚ
pˈæɹɨʃkɚ
01

Nhà thờ chính hoặc nguyên thủy của một giáo xứ.

The principal or original church of a parish.

Ví dụ

The parish church in St. Mary's Parish dates back to 12th century.

Nhà thờ giáo xứ ở Giáo xứ St. Mary có từ thế kỷ 12.

The parish church hosts community events every Sunday.

Nhà thờ giáo xứ tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi Chủ Nhật.

The parish church's spire can be seen from afar.

Chóp nhà thờ giáo xứ có thể nhìn thấy từ xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parish church/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parish church

Không có idiom phù hợp