Bản dịch của từ Parish church trong tiếng Việt
Parish church

Parish church (Noun)
The parish church in St. Mary's Parish dates back to 12th century.
Nhà thờ giáo xứ ở Giáo xứ St. Mary có từ thế kỷ 12.
The parish church hosts community events every Sunday.
Nhà thờ giáo xứ tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi Chủ Nhật.
The parish church's spire can be seen from afar.
Chóp nhà thờ giáo xứ có thể nhìn thấy từ xa.
Khái niệm "parish church" chỉ về một nhà thờ địa phương, thường phục vụ cho cộng đồng cư dân trong một khu vực nhất định (parish). Trong văn hóa Kitô giáo, nhà thờ này là nơi thực hiện các nghi lễ tôn giáo như thờ phượng, báp têm và hôn lễ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ trong từng vùng.
Cụm từ "parish church" được hình thành từ hai thành phần: "parish" xuất phát từ tiếng Latin "parochia", qua tiếng Hy Lạp "παροικία" (paroikia), nghĩa là "cư trú". "Church" là từ tiếng Anh cổ "circe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "circus", biểu thị cho một không gian thờ phụng. Trong lịch sử, nhà thờ giáo xứ đã trở thành trung tâm tôn giáo và xã hội cho các cộng đồng địa phương, điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó như một cơ sở thờ phượng trong cộng đồng.
Từ "parish church" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề tôn giáo và cộng đồng. Trong phần Viết và Nói, từ này ít gặp hơn, thông thường được sử dụng trong các bài luận về văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, "parish church" thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về các dịch vụ tôn giáo, lễ hội, hoặc vai trò của nhà thờ trong cộng đồng.