Bản dịch của từ Parishad trong tiếng Việt
Parishad

Parishad (Noun)
The parishad met to discuss community issues.
Hội đồng họp để thảo luận vấn đề cộng đồng.
She was elected as the head of the parishad.
Cô ấy được bầu làm trưởng hội đồng.
The parishad members voted on the new community project.
Các thành viên hội đồng bỏ phiếu về dự án cộng đồng mới.
Từ "parishad" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, nghĩa là "hội đồng" hoặc "ủy ban". Trong bối cảnh Ấn Độ, nó thường đề cập đến một tổ chức hoặc cơ quan tư vấn trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục hoặc xã hội. "Parishad" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, từ này có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Ngày nay, nó thường được sử dụng tại các nước Nam Á để chỉ các tổ chức phi chính phủ hoặc các cơ quan liên quan đến cộng đồng.
Từ "parishad" có nguồn gốc từ tiếng Sansekrit, với nghĩa gốc là "hội đồng" hoặc "cơ quan". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các tổ chức, hội nhóm có trách nhiệm tư vấn hoặc quản lý các vấn đề cộng đồng trong các lĩnh vực tôn giáo và xã hội. Ngày nay, "parishad" thường được sử dụng để chỉ các tổ chức phi chính phủ hoặc hội đồng ở một số quốc gia Nam Á, thể hiện sự kết nối giữa gốc rễ xã hội và vai trò quản lý hiện tại.
Từ "parishad" là thuật ngữ thường gặp trong các bài luận IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp nhưng vẫn xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các tổ chức, hội đồng hoặc diễn đàn. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến chính trị, đặc biệt tại Ấn Độ, để chỉ các cơ quan địa phương hoặc tổ chức xã hội. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về quản lý cộng đồng, phát triển địa phương và các sáng kiến xã hội.