Bản dịch của từ Parishad trong tiếng Việt

Parishad

Noun [U/C]

Parishad (Noun)

pɚˈɪʃəd
pɚˈɪʃəd
01

Một hội đồng hoặc hội đồng.

A council or assembly.

Ví dụ

The parishad met to discuss community issues.

Hội đồng họp để thảo luận vấn đề cộng đồng.

She was elected as the head of the parishad.

Cô ấy được bầu làm trưởng hội đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parishad

Không có idiom phù hợp