Bản dịch của từ Parodical trong tiếng Việt

Parodical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parodical (Adjective)

pəɹˈɑdəkəl
pəɹˈɑdəkəl
01

Về bản chất của sự nhại lại; = "nhại".

Of the nature of a parody parodic.

Ví dụ

The parodical video mocked social media influencers in 2023.

Video parodical đã chế nhạo những người ảnh hưởng trên mạng xã hội năm 2023.

The documentary is not parodical; it presents real social issues.

Bộ phim tài liệu không mang tính parodical; nó trình bày các vấn đề xã hội thực tế.

Is the parodical play about social justice still showing this month?

Vở kịch parodical về công lý xã hội có còn diễn tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parodical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parodical

Không có idiom phù hợp