Bản dịch của từ Parodical trong tiếng Việt
Parodical

Parodical (Adjective)
The parodical video mocked social media influencers in 2023.
Video parodical đã chế nhạo những người ảnh hưởng trên mạng xã hội năm 2023.
The documentary is not parodical; it presents real social issues.
Bộ phim tài liệu không mang tính parodical; nó trình bày các vấn đề xã hội thực tế.
Is the parodical play about social justice still showing this month?
Vở kịch parodical về công lý xã hội có còn diễn tháng này không?
Tính từ "parodical" có nguồn gốc từ danh từ "parody", ám chỉ đến tính chất hoặc đặc điểm của một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc mà mô phỏng hài hước hoặc châm biếm một phong cách, thể loại hoặc tác phẩm khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và cảm nhận về từ trong từng ngữ cảnh. "Parodical" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm mang tính chất châm biếm nhưng vẫn giữ lại những đặc điểm riêng của đối tượng được mô phỏng.
Từ "parodical" có nguồn gốc từ từ Latin "parodia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "παρωδία" (parōidía), nghĩa là "hát điệp khúc". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc bài hát mô phỏng lại các tác phẩm khác một cách hài hước hoặc châm biếm. Hiện nay, "parodical" thường được dùng để mô tả những hình thức nghệ thuật hoặc văn chương có tính chất giả mạo, làm nổi bật những điểm yếu hoặc thiếu sót của đối tượng được mô phỏng.
Từ "parodical" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng nó có tần suất xuất hiện nhất định trong ngữ cảnh văn học và bình luận xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm hoặc một hành động mang tính chế nhạo, nhấn mạnh sự tương phản hoặc phê phán một đối tượng nào đó. Trong các tình huống này, "parodical" thường xuất hiện trong các bài luận, bài phê bình hoặc phân tích văn học, phản ánh cách thức các tác phẩm nghệ thuật gia tăng tính hài hước hoặc châm biếm.