Bản dịch của từ Parody trong tiếng Việt
Parody
Parody (Noun)
Bắt chước phong cách của một nhà văn, nghệ sĩ hoặc thể loại cụ thể với sự phóng đại có chủ ý để tạo hiệu ứng hài hước.
An imitation of the style of a particular writer, artist, or genre with deliberate exaggeration for comic effect.
His parody of the famous singer's song went viral on social media.
Bản nhại lại bài hát của ca sĩ nổi tiếng của anh ấy đã lan truyền trên mạng xã hội.
The comedian's parody of the president's speech was hilarious.
Việc diễn viên hài nhại lại bài phát biểu của tổng thống thật vui nhộn.
The movie was a clever parody of the popular superhero genre.
Bộ phim là một sự nhại lại thông minh của thể loại siêu anh hùng nổi tiếng.
Dạng danh từ của Parody (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parody | Parodies |
Kết hợp từ của Parody (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clever parody Parody thông minh | The clever parody of popular social media influencers entertained many viewers. Bản mô phỏng thông minh của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội phổ biến đã giải trí cho nhiều người xem. |
Brilliant parody Parodi xuất sắc | The movie presented a brilliant parody of social media influencers. Bộ phim trình bày một bản sao tuyệt vời về các người ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Cruel parody Trò chơi tàn độc | The comedian's cruel parody mocked societal norms effectively. Bản châm biếm tàn nhẫn của diễn viên hài châm biếm hiệu quả. |
Funny parody Hài hước bắt chước | The funny parody of popular social media influencers went viral. Bản mô phỏng hài hước của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội nổi tiếng đã trở nên viral. |
Grotesque parody Trào lộng hài hước | The play was a grotesque parody of modern society. Vở kịch là một bản châm biếm kỳ lạ về xã hội hiện đại. |
Parody (Verb)
John parodied the famous singer's dance moves at the party.
John đã nhại lại những bước nhảy của ca sĩ nổi tiếng trong bữa tiệc.
The comedy show featured a hilarious parody of a popular TV series.
Chương trình hài kịch có sự nhại lại vui nhộn của một bộ phim truyền hình nổi tiếng.
She wrote a parody of the politician's speech for the school play.
Cô ấy đã viết một đoạn nhại lại bài phát biểu của chính trị gia cho vở kịch ở trường.
Dạng động từ của Parody (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parodying |
Họ từ
Parody là một hình thức nghệ thuật trong đó tác phẩm gốc được bắt chước theo cách hài hước hoặc châm biếm, nhằm phê phán hoặc thể hiện sự tôn kính. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, parody thường được áp dụng trong văn học, điện ảnh và âm nhạc để tạo ra hiệu ứng giải trí hoặc chỉ trích. Parody có thể đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá các chủ đề xã hội và văn hóa, và thường được coi là một công cụ hiệu quả trong phê bình nghệ thuật.
Từ "parody" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parōidia", trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và "ōidē" có nghĩa là "bài hát". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật bắt chước một cách hài hước hoặc châm biếm một phong cách, thể loại hay tác giả nhất định. Với sự phát triển của văn học và nghệ thuật, "parody" hiện nay không chỉ bao gồm văn chương mà còn lan sang điện ảnh và truyền hình, diễn tả sự chế nhạo và phê phán xã hội qua hình thức giải trí.
Từ "parody" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi yêu cầu mô tả và phân tích các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, phê bình nghệ thuật và truyền thông đại chúng, liên quan đến việc chế nhạo hoặc bắt chước một tác phẩm gốc nhằm mục đích châm biếm hoặc giải trí. Sự hiểu biết về "parody" giúp học viên nắm bắt các yếu tố văn hóa và phong cách ở cấp độ cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp