Bản dịch của từ Parol trong tiếng Việt
Parol
Parol (Adjective)
The parol agreement was made during the community meeting last week.
Thỏa thuận bằng miệng được đưa ra trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not record the parol instructions given by the city council.
Họ không ghi lại các hướng dẫn bằng miệng được đưa ra bởi hội đồng thành phố.
Is the parol promise enough for the social project funding?
Liệu lời hứa bằng miệng có đủ cho việc tài trợ dự án xã hội không?
Từ "parol" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là "lời nói" hoặc "lời hứa". Trong luật pháp, nó được sử dụng để chỉ một loại giao ước miệng giữa các bên, có thể có giá trị pháp lý trong một số trường hợp nhất định. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hoặc Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh luật pháp. Cả hai biến thể ngôn ngữ đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách dùng có thể khác nhau theo vùng miền và bối cảnh pháp lý.
Từ "parol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parabola", có nghĩa là "so sánh" hoặc "điều dễ hiểu". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "parole", nghĩa là "lời nói" hay "diễn đạt bằng lời". Trong ngữ cảnh hiện đại, "parol" thường được sử dụng để chỉ một dạng giao tiếp phi chính thức hoặc một hình thức tham gia giai đoạn pháp lý, nhấn mạnh tính chất lời nói trong sự tương tác và thỏa thuận.
Từ "parol" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít gặp do ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến hệ thống tư pháp hoặc thả tù trước thời hạn. Trong phần Nói và Viết, "parol" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hình sự hoặc khi viết về quyền của tù nhân. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, bài báo về hình sự học hoặc khi bàn luận về quyền con người trong hệ thống luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp