Bản dịch của từ Parol trong tiếng Việt

Parol

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parol (Adjective)

pəɹˈoʊl
pəɹˈoʊl
01

Được đưa ra hoặc thể hiện bằng miệng.

Given or expressed orally.

Ví dụ

The parol agreement was made during the community meeting last week.

Thỏa thuận bằng miệng được đưa ra trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They did not record the parol instructions given by the city council.

Họ không ghi lại các hướng dẫn bằng miệng được đưa ra bởi hội đồng thành phố.

Is the parol promise enough for the social project funding?

Liệu lời hứa bằng miệng có đủ cho việc tài trợ dự án xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parol

Không có idiom phù hợp