Bản dịch của từ Parolee trong tiếng Việt

Parolee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parolee (Noun)

pɚoʊlˈi
pəɹoʊlˈi
01

Một người đã được ra tù có điều kiện.

A person who has been released from prison on parole.

Ví dụ

The parolee found a job at a local restaurant in Chicago.

Người được tha bổng đã tìm được một công việc tại một nhà hàng ở Chicago.

The parolee did not attend the rehabilitation program as required.

Người được tha bổng đã không tham gia chương trình phục hồi như yêu cầu.

Is the parolee adjusting well to life outside prison?

Người được tha bổng có điều chỉnh tốt với cuộc sống bên ngoài nhà tù không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parolee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parolee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.