Bản dịch của từ Parolee trong tiếng Việt
Parolee

Parolee (Noun)
The parolee found a job at a local restaurant in Chicago.
Người được tha bổng đã tìm được một công việc tại một nhà hàng ở Chicago.
The parolee did not attend the rehabilitation program as required.
Người được tha bổng đã không tham gia chương trình phục hồi như yêu cầu.
Is the parolee adjusting well to life outside prison?
Người được tha bổng có điều chỉnh tốt với cuộc sống bên ngoài nhà tù không?
Họ từ
"Parolee" là thuật ngữ dùng để chỉ một cá nhân được thả ra khỏi nhà tù trước thời hạn, dưới sự giám sát của cơ quan thực thi pháp luật. Từ này có nguồn gốc từ "parole", nghĩa là từ bỏ quyền giam giữ với điều kiện tuân thủ quy định nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "parolee" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ tương đương "on parole". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến trong từng khu vực.
Từ "parolee" có nguồn gốc từ từ Latin "parolare", nghĩa là "nói" hoặc " nói chuyện". Thuật ngữ này được phát triển trong văn pháp pháp lý vào thế kỷ 19 tại Mỹ, dùng để chỉ một cá nhân nhận được quyền tự do có điều kiện sau khi thi hành một phần bản án. Sự gắn kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh giao tiếp, khi parolee phải báo cáo và tuân thủ các quy định nhất định trong thời gian thả tự do.
Từ "parolee" chỉ người được thả ra khỏi nhà tù nhưng vẫn đang trong thời gian quản chế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất đặc thù và hẹp của nó trong lĩnh vực luật pháp và tư pháp hình sự. Trong các tình huống thông dụng, "parolee" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về hệ thống tội phạm, phục hồi sau khi chấp hành án, và chính sách quản lý tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp