Bản dịch của từ Paroxysmal trong tiếng Việt

Paroxysmal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paroxysmal (Adjective)

pɚˈæksəsəm
pɚˈæksəsəm
01

Của, liên quan đến, gây ra hoặc kèm theo cơn kịch phát.

Of pertaining to causing or accompanied by paroxysms.

Ví dụ

The paroxysmal laughter at the party made everyone feel joyful.

Tiếng cười dữ dội tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.

The paroxysmal arguments during the debate did not help the discussion.

Những cuộc tranh cãi dữ dội trong cuộc tranh luận không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Did the paroxysmal reactions at the meeting surprise the attendees?

Có phải những phản ứng dữ dội tại cuộc họp đã làm bất ngờ người tham dự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paroxysmal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paroxysmal

Không có idiom phù hợp