Bản dịch của từ Parser trong tiếng Việt

Parser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parser (Noun)

pˈɑɹsɚ
pˈɑɹsɚ
01

Một chương trình phân tích cú pháp.

A program for parsing.

Ví dụ

The social media platform uses a parser to analyze user data.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng trình phân tích cú pháp để phân tích dữ liệu người dùng.

The new social network employs a sophisticated parser for content filtering.

Mạng xã hội mới sử dụng trình phân tích cú pháp phức tạp để lọc nội dung.

Researchers developed a parser to categorize online interactions on social platforms.

Các nhà nghiên cứu đã phát triển trình phân tích cú pháp để phân loại các tương tác trực tuyến trên nền tảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parser

Không có idiom phù hợp