Bản dịch của từ Parser trong tiếng Việt
Parser

Parser (Noun)
The social media platform uses a parser to analyze user data.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng trình phân tích cú pháp để phân tích dữ liệu người dùng.
The new social network employs a sophisticated parser for content filtering.
Mạng xã hội mới sử dụng trình phân tích cú pháp phức tạp để lọc nội dung.
Researchers developed a parser to categorize online interactions on social platforms.
Các nhà nghiên cứu đã phát triển trình phân tích cú pháp để phân loại các tương tác trực tuyến trên nền tảng xã hội.
Họ từ
Từ "parser" trong tiếng Anh được định nghĩa là một chương trình hoặc thành phần phần mềm dùng để phân tích cú pháp của dữ liệu, thường là mã nguồn hoặc văn bản, nhằm chuyển đổi nó thành một định dạng dễ hiểu cho máy tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc xử lý ngôn ngữ máy tính.
Từ "parser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "parsare", có nghĩa là "phân tích" hoặc "chia nhỏ". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, nơi "parse" được sử dụng để chỉ hành động phân tích ngữ pháp của một câu. Kể từ giữa thế kỷ 20, "parser" đã trở thành thuật ngữ chính trong lĩnh vực tin học, đặc biệt trong ngữ cảnh xử lý ngôn ngữ tự nhiên và lập trình, ám chỉ một công cụ hoặc chương trình phân tích cấu trúc cú pháp của văn bản.
Từ "parser" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì đây là thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình. Trong các tình huống chung, "parser" được sử dụng để chỉ các công cụ hoặc chương trình phân tích cú pháp trong ngôn ngữ lập trình, quan trọng trong việc xử lý ngữ nghĩa của dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất