Bản dịch của từ Parsing trong tiếng Việt

Parsing

Noun [U/C]

Parsing (Noun)

pˈɑɹsɪŋ
pˈɑɹsɪŋ
01

(đếm được) bất kỳ kết quả nào của trường hợp đó; một phân tích cú pháp; một sự chấp nhận.

(countable) any result of such an instance; a parse; an acceptation.

Ví dụ

The parsing of the data revealed interesting patterns.

Việc phân tích dữ liệu đã tiết lộ những mẫu thú vị.

Her parsing of the situation led to a breakthrough in understanding.

Việc phân tích tình hình của cô ấy đã dẫn đến một bước đột phá trong việc hiểu biết.

The parsing of the survey responses provided valuable insights.

Việc phân tích các phản hồi từ cuộc khảo sát cung cấp thông tin quý giá.

02

(không đếm được) hành động hoặc quá trình trong đó một tác nhân (người hoặc máy tính) phân tích nội dung nào đó (văn bản, chương trình).

(uncountable) the act or process in which an agent (person or computer) parses something (a text, a program).

Ví dụ

Her parsing of the social media data revealed interesting trends.

Cách cô ấy phân tích dữ liệu trên mạng xã hội đã phát hiện ra các xu hướng thú vị.

The company's parsing of user feedback led to product improvements.

Cách phân tích phản hồi của người dùng của công ty đã dẫn đến cải thiện sản phẩm.

Automated parsing tools can help analyze large amounts of text efficiently.

Công cụ phân tích tự động có thể giúp phân tích một lượng lớn văn bản một cách hiệu quả.

03

(đếm được) một ví dụ của hành động hoặc quá trình đó; một phân tích cú pháp.

(countable) an instance of that act or process; a parse.

Ví dụ

The parsing of the data revealed interesting trends in social media usage.

Việc phân tích dữ liệu đã tiết lộ các xu hướng thú vị trong việc sử dụng mạng xã hội.

Her parsing of the survey results provided valuable insights for the social study.

Việc phân tích kết quả khảo sát của cô ấy cung cấp cái nhìn quý giá cho nghiên cứu về xã hội.

The detailed parsing of the report highlighted key issues in social development.

Việc phân tích chi tiết báo cáo đã nổi bật các vấn đề chính trong phát triển xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parsing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parsing

Không có idiom phù hợp