Bản dịch của từ Parsing trong tiếng Việt
Parsing

Parsing(Noun)
(đếm được) Bất kỳ kết quả nào của trường hợp đó; một phân tích cú pháp; một sự chấp nhận.
(countable) Any result of such an instance; a parse; an acceptation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Parsing là quá trình phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu hoặc văn bản, nhằm xác định cách các thành phần ngữ nghĩa liên kết với nhau. Trong ngữ pháp, parsing có thể liên quan đến việc xác định vai trò của các từ trong câu hoặc xây dựng cây cú pháp. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lập trình và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng.
Từ "parsing" bắt nguồn từ động từ Latin "pars", có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân tích". Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngôn ngữ học hiện đại được ghi nhận từ thế kỷ 20, liên quan đến quá trình phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu. Hiện nay, "parsing" không chỉ được áp dụng trong ngôn ngữ học mà còn trong lập trình máy tính, nơi nó ám chỉ việc phân tích cú pháp của mã nguồn. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò ngày càng tăng của ngữ nghĩa trong các lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "parsing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, vì nó liên quan đến việc phân tích cấu trúc và nội dung của văn bản. Trong bối cảnh học thuật, "parsing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học và khoa học máy tính, ám chỉ đến quá trình phân tích cú pháp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lập trình, xử lý ngữ nghĩa và trí tuệ nhân tạo.
Họ từ
Parsing là quá trình phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu hoặc văn bản, nhằm xác định cách các thành phần ngữ nghĩa liên kết với nhau. Trong ngữ pháp, parsing có thể liên quan đến việc xác định vai trò của các từ trong câu hoặc xây dựng cây cú pháp. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lập trình và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng.
Từ "parsing" bắt nguồn từ động từ Latin "pars", có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân tích". Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngôn ngữ học hiện đại được ghi nhận từ thế kỷ 20, liên quan đến quá trình phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu. Hiện nay, "parsing" không chỉ được áp dụng trong ngôn ngữ học mà còn trong lập trình máy tính, nơi nó ám chỉ việc phân tích cú pháp của mã nguồn. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò ngày càng tăng của ngữ nghĩa trong các lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "parsing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, vì nó liên quan đến việc phân tích cấu trúc và nội dung của văn bản. Trong bối cảnh học thuật, "parsing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học và khoa học máy tính, ám chỉ đến quá trình phân tích cú pháp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lập trình, xử lý ngữ nghĩa và trí tuệ nhân tạo.
