Bản dịch của từ Parsing trong tiếng Việt
Parsing
Parsing (Noun)
(đếm được) bất kỳ kết quả nào của trường hợp đó; một phân tích cú pháp; một sự chấp nhận.
(countable) any result of such an instance; a parse; an acceptation.
The parsing of the data revealed interesting patterns.
Việc phân tích dữ liệu đã tiết lộ những mẫu thú vị.
Her parsing of the situation led to a breakthrough in understanding.
Việc phân tích tình hình của cô ấy đã dẫn đến một bước đột phá trong việc hiểu biết.
The parsing of the survey responses provided valuable insights.
Việc phân tích các phản hồi từ cuộc khảo sát cung cấp thông tin quý giá.
Her parsing of the social media data revealed interesting trends.
Cách cô ấy phân tích dữ liệu trên mạng xã hội đã phát hiện ra các xu hướng thú vị.
The company's parsing of user feedback led to product improvements.
Cách phân tích phản hồi của người dùng của công ty đã dẫn đến cải thiện sản phẩm.
Automated parsing tools can help analyze large amounts of text efficiently.
Công cụ phân tích tự động có thể giúp phân tích một lượng lớn văn bản một cách hiệu quả.
The parsing of the data revealed interesting trends in social media usage.
Việc phân tích dữ liệu đã tiết lộ các xu hướng thú vị trong việc sử dụng mạng xã hội.
Her parsing of the survey results provided valuable insights for the social study.
Việc phân tích kết quả khảo sát của cô ấy cung cấp cái nhìn quý giá cho nghiên cứu về xã hội.
The detailed parsing of the report highlighted key issues in social development.
Việc phân tích chi tiết báo cáo đã nổi bật các vấn đề chính trong phát triển xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Parsing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Parsing là quá trình phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu hoặc văn bản, nhằm xác định cách các thành phần ngữ nghĩa liên kết với nhau. Trong ngữ pháp, parsing có thể liên quan đến việc xác định vai trò của các từ trong câu hoặc xây dựng cây cú pháp. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lập trình và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng.
Từ "parsing" bắt nguồn từ động từ Latin "pars", có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân tích". Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngôn ngữ học hiện đại được ghi nhận từ thế kỷ 20, liên quan đến quá trình phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu. Hiện nay, "parsing" không chỉ được áp dụng trong ngôn ngữ học mà còn trong lập trình máy tính, nơi nó ám chỉ việc phân tích cú pháp của mã nguồn. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò ngày càng tăng của ngữ nghĩa trong các lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "parsing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, vì nó liên quan đến việc phân tích cấu trúc và nội dung của văn bản. Trong bối cảnh học thuật, "parsing" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học và khoa học máy tính, ám chỉ đến quá trình phân tích cú pháp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lập trình, xử lý ngữ nghĩa và trí tuệ nhân tạo.