Bản dịch của từ Parse trong tiếng Việt
Parse
Parse (Noun)
The parse of social media data helps understand user behavior.
Việc phân tích dữ liệu mạng xã hội giúp hiểu hành vi người dùng.
The parse of comments did not reveal any negative feedback.
Việc phân tích các bình luận không tiết lộ phản hồi tiêu cực nào.
Can the parse of survey results show trends in social issues?
Liệu việc phân tích kết quả khảo sát có thể chỉ ra xu hướng trong các vấn đề xã hội không?
Parse (Verb)
We can parse the sentence to understand its social implications better.
Chúng ta có thể phân tích câu để hiểu rõ hơn về ý nghĩa xã hội.
They do not parse complex sentences during the IELTS speaking test.
Họ không phân tích những câu phức tạp trong bài kiểm tra nói IELTS.
Can you parse this sentence for its social context?
Bạn có thể phân tích câu này để biết bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Parse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parsing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp