Bản dịch của từ Parse trong tiếng Việt
Parse

Parse (Noun)
The parse of social media data helps understand user behavior.
Việc phân tích dữ liệu mạng xã hội giúp hiểu hành vi người dùng.
The parse of comments did not reveal any negative feedback.
Việc phân tích các bình luận không tiết lộ phản hồi tiêu cực nào.
Can the parse of survey results show trends in social issues?
Liệu việc phân tích kết quả khảo sát có thể chỉ ra xu hướng trong các vấn đề xã hội không?
Parse (Verb)
We can parse the sentence to understand its social implications better.
Chúng ta có thể phân tích câu để hiểu rõ hơn về ý nghĩa xã hội.
They do not parse complex sentences during the IELTS speaking test.
Họ không phân tích những câu phức tạp trong bài kiểm tra nói IELTS.
Can you parse this sentence for its social context?
Bạn có thể phân tích câu này để biết bối cảnh xã hội không?
Dạng động từ của Parse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parsing |
Họ từ
Từ "parse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là phân tích cấu trúc ngữ pháp của một câu hoặc đoạn văn. Trong lập trình, "parse" đề cập đến quá trình phân tích cú pháp của dữ liệu để trích xuất thông tin có cấu trúc. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt trong từng ngữ cảnh.
Từ "parse" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "parare", nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "parse" chỉ hành động phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu hoặc thành phần trong ngữ nghĩa. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính từ thế kỷ 20, nơi nó mô tả quá trình phân tích cú pháp của ngôn ngữ lập trình. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa việc hiểu cấu trúc ngôn ngữ và xử lý thông tin.
Từ "parse" là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, với tần suất sử dụng không cao nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật và khoa học. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ hành động phân tích cú pháp của một chuỗi ký tự hoặc dữ liệu trong lập trình, ngôn ngữ máy tính, và các bài toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Sự phổ biến của từ này trong bối cảnh công nghệ thông tin góp phần vào việc mở rộng vốn từ vựng cần thiết cho các thí sinh trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp