Bản dịch của từ Parse trong tiếng Việt

Parse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parse (Noun)

pˈɑɹs
pˈɑɹs
01

Hành động phân tích một chuỗi hoặc một văn bản.

An act of parsing a string or a text.

Ví dụ

The parse of social media data helps understand user behavior.

Việc phân tích dữ liệu mạng xã hội giúp hiểu hành vi người dùng.

The parse of comments did not reveal any negative feedback.

Việc phân tích các bình luận không tiết lộ phản hồi tiêu cực nào.

Can the parse of survey results show trends in social issues?

Liệu việc phân tích kết quả khảo sát có thể chỉ ra xu hướng trong các vấn đề xã hội không?

Parse (Verb)

pˈɑɹs
pˈɑɹs
01

Phân chia (một câu) thành các phần cấu thành của nó và mô tả vai trò cú pháp của chúng.

Resolve a sentence into its component parts and describe their syntactic roles.

Ví dụ

We can parse the sentence to understand its social implications better.

Chúng ta có thể phân tích câu để hiểu rõ hơn về ý nghĩa xã hội.

They do not parse complex sentences during the IELTS speaking test.

Họ không phân tích những câu phức tạp trong bài kiểm tra nói IELTS.

Can you parse this sentence for its social context?

Bạn có thể phân tích câu này để biết bối cảnh xã hội không?

Dạng động từ của Parse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parsing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parse

Không có idiom phù hợp