Bản dịch của từ Syntactic trong tiếng Việt
Syntactic
Syntactic (Adjective)
The syntactic structure of the sentence was flawless.
Cấu trúc cú pháp của câu rất hoàn hảo.
She studied syntactic rules in her linguistics class.
Cô ấy học các quy tắc cú pháp trong lớp ngôn ngữ học của mình.
The syntactic analysis of the paragraph was quite complex.
Phân tích cú pháp của đoạn văn khá phức tạp.
Họ từ
Từ "syntactic" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Hy Lạp, chỉ liên quan đến cú pháp, tức là cách mà các từ được kết hợp để tạo thành câu trong ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "syntactic" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc câu và quy tắc của ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có dạng và nghĩa tương tự, không có sự phân biệt lớn về cách phát âm hay viết, nhưng có thể sự nhấn mạnh và tông giọng có thể khác nhau giữa hai vùng miền.
Từ "syntactic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syntaxis", từ nguyên có nghĩa là "sự sắp xếp". Nguyên gốc từ Hy Lạp "syntaxis" (σύνταξις) cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc kết hợp các phần tử ngôn ngữ để tạo ra cấu trúc câu. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để chỉ các quy tắc và nguyên tắc liên quan đến cấu trúc của câu, phản ánh sự phối hợp và tổ chức của các thành phần ngôn ngữ.
Từ "syntactic" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi mà cấu trúc ngữ pháp và cách diễn đạt ý nghĩa là rất quan trọng. Trong các ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để chỉ các quy tắc và cấu trúc của ngữ pháp trong câu. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về lý thuyết ngữ pháp, phân tích cấu trúc câu và nghiên cứu các hình thức ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp