Bản dịch của từ Acceptation trong tiếng Việt
Acceptation
Acceptation (Noun)
The acceptation of 'love' varies across different cultures.
Sự chấp nhận của 'tình yêu' thay đổi qua các văn hóa khác nhau.
There is a lack of acceptation for certain behaviors in society.
Thiếu sự chấp nhận cho một số hành vi trong xã hội.
Is the acceptation of 'success' the same worldwide?
Sự chấp nhận của 'thành công' có giống nhau trên toàn thế giới không?
Họ từ
Từ "acceptation" chỉ sự chấp nhận, đồng ý hoặc là sự công nhận một điều gì đó trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được xem là một thuật ngữ hiếm gặp và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học hay ngữ nghĩa. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không thể hiện rõ trong từ này, vì "acceptation" có thể không phổ biến trong cả hai hệ thống ngôn ngữ, với "acceptance" thường được sử dụng hơn để chỉ sự chấp nhận.
Từ "acceptation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acceptatio", vốn bắt nguồn từ động từ "accipere", có nghĩa là "nhận". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14 trong tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "acceptation" không chỉ chỉ việc chấp nhận một cái gì đó, mà còn đề cập đến sự chấp thuận hoặc thừa nhận một giá trị, tư tưởng trong xã hội, phản ánh sự phát triển về nguồn gốc văn hóa và ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội.
Từ "acceptation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện cũng không cao do tính chất học thuật. Trong các bối cảnh khác, "acceptation" thường được dùng để chỉ sự chấp nhận hoặc thừa nhận của một ý tưởng, quan điểm trong nghiên cứu hoặc văn liệu học thuật, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp