Bản dịch của từ Parsoning trong tiếng Việt
Parsoning

Parsoning (Noun)
Công việc hoặc nghề nghiệp của một mục sư; việc thực hiện công việc của một mục sư.
The work or occupation of a parson the doing of a parsons work.
The parsoning in our town helps many families in need.
Công việc của người mục sư trong thị trấn giúp nhiều gia đình.
Parsoning does not only involve preaching on Sundays.
Công việc của người mục sư không chỉ liên quan đến giảng đạo vào Chủ nhật.
Is parsoning important for community support and development?
Công việc của người mục sư có quan trọng cho sự hỗ trợ và phát triển cộng đồng không?
Từ "parsoning" chỉ một hành động hoặc quá trình trở thành một vị mục sư, hoặc sự chăm sóc, hướng dẫn tinh thần trong cộng đồng tôn giáo. Thuật ngữ này không phổ biến trong hình thức sử dụng ngày nay và có thể không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến trong các cộng đồng tôn giáo khác nhau, nhưng về nghĩa, "parsoning" không có sự khác biệt rõ ràng giữa các biến thể ngôn ngữ.
Từ "parsoning" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, với gốc từ "person-" nghĩa là "con người". Thuật ngữ này xuất phát từ việc chỉ định một cá nhân trong vai trò lãnh đạo tôn giáo, đặc biệt là các mục sư hay thầy giảng trong cộng đồng. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động hoặc sự thật liên quan đến mục sư, từ đó liên kết với vai trò và trách nhiệm của họ trong xã hội hiện đại, dù nghĩa gốc vẫn giữ nguyên tầm quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "parsoning" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến ngành tôn giáo, mô tả hành động mà một người thầy tu thực hiện để thuyết giảng hoặc phục vụ cộng đồng. Thêm vào đó, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về lịch sử tôn giáo hoặc đạo đức, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.