Bản dịch của từ Partake of trong tiếng Việt
Partake of

Partake of (Verb)
Many students partake of the social activities at the university.
Nhiều sinh viên tham gia các hoạt động xã hội tại trường đại học.
They do not partake of the community events this year.
Họ không tham gia các sự kiện cộng đồng năm nay.
Do you partake of the charity events organized by the school?
Bạn có tham gia các sự kiện từ thiện do trường tổ chức không?
Cụm từ "partake of" có nghĩa là tham gia vào hoặc sử dụng cái gì đó, thường nhằm chỉ việc chia sẻ thức ăn hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng "partake in" để chỉ sự tham gia vào hoạt động. Sự khác biệt chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái trang trọng của từ trong các văn bản viết và giao tiếp.
Cụm từ "partake of" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "partire", mang nghĩa là "chia sẻ" hay "phân chia". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "partachier", trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa nguyên thủy của nó liên quan đến việc tham gia hay nhận một phần nào đó từ cái gì đã được chia sẻ, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh tham gia vào một hoạt động hoặc trải nghiệm cụ thể.
Cụm từ "partake of" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn đạt hành động tham gia hoặc thương hưởng một hoạt động, đồ vật hoặc trải nghiệm nào đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài viết về ẩm thực hay văn hóa, khi mô tả việc thưởng thức món ăn hoặc tham gia vào một sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



