Bản dịch của từ Partial to trong tiếng Việt

Partial to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partial to (Phrase)

pˈɑɹʃəl tˈu
pˈɑɹʃəl tˈu
01

Có sở thích hoặc sở thích về.

Having a liking or preference for.

Ví dụ

She is partial to Italian cuisine.

Cô ấy ưa thích ẩm thực Ý.

He is not partial to attending large gatherings.

Anh ấy không ưa thích tham dự các buổi tụ tập lớn.

Are you partial to outdoor activities?

Bạn có ưa thích các hoạt động ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partial to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Furthermore, if people are living longer after retirement, then it may mean that they are healthy enough to continue working longer and that governments can increase the retirement age, or allow pension payments so that the elderly can continue working part-time if they choose [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020

Idiom with Partial to

Không có idiom phù hợp