Bản dịch của từ Partializing trong tiếng Việt

Partializing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partializing (Adjective)

pˈɑɹʃəlˌaɪzɨŋ
pˈɑɹʃəlˌaɪzɨŋ
01

Điều đó tạo nên bộ phận hay phân chia; phân chia.

That makes partial or fragmentary divisive.

Ví dụ

The report highlights the partializing effects of social media on communities.

Báo cáo nêu bật tác động phân mảnh của mạng xã hội lên cộng đồng.

Social policies should not be partializing in their approach to equality.

Các chính sách xã hội không nên phân mảnh trong cách tiếp cận bình đẳng.

Is partializing discourse harming our understanding of social issues?

Liệu ngôn ngữ phân mảnh có làm hại sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partializing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partializing

Không có idiom phù hợp