Bản dịch của từ Partializing trong tiếng Việt
Partializing

Partializing (Adjective)
Điều đó tạo nên bộ phận hay phân chia; phân chia.
That makes partial or fragmentary divisive.
The report highlights the partializing effects of social media on communities.
Báo cáo nêu bật tác động phân mảnh của mạng xã hội lên cộng đồng.
Social policies should not be partializing in their approach to equality.
Các chính sách xã hội không nên phân mảnh trong cách tiếp cận bình đẳng.
Is partializing discourse harming our understanding of social issues?
Liệu ngôn ngữ phân mảnh có làm hại sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Từ "partializing" là danh từ và động từ có nguồn gốc từ "partial", mang nghĩa tách biệt, chia nhỏ các yếu tố trong một tổng thể. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "partializing" thường được sử dụng để diễn tả việc phân chia vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn để dễ quản lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong tiếng Anh Anh, "partialisation" có thể được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng giữa hai phiên bản này.
Từ "partializing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "partialis", có nghĩa là “thuộc về một phần.” Từ này được hình thành từ tiền tố "part-" (phần) và hậu tố "-ialis" (liên quan đến). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân chia, làm cho một khía cạnh nào đó trở nên rõ ràng hơn. Nghĩa hiện tại của từ liên quan đến hành động chia tách hoặc phân bổ một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn, vẫn giữ được sự liên hệ với nguồn gốc về cách thức phân đoạn và tách biệt.
Từ "partializing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, cụm từ này thường không được sử dụng vì tính chuyên môn cao và hạn chế trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực nghiên cứu, đặc biệt là trong tâm lý học và giáo dục, "partializing" thường được dùng để chỉ quá trình phân chia hoặc tách một hành vi hay khái niệm để phân tích. Từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận chuyên sâu về các phương pháp phân tích.