Bản dịch của từ Fragmentary trong tiếng Việt
Fragmentary

Fragmentary (Adjective)
Bao gồm các bộ phận nhỏ bị ngắt kết nối hoặc không đầy đủ.
Consisting of small disconnected or incomplete parts.
The fragmentary evidence pointed to multiple suspects in the case.
Bằng chứng không đầy đủ chỉ ra nhiều nghi phạm trong vụ án.
Her memory of the event was only fragmentary, lacking crucial details.
Ký ức của cô về sự kiện chỉ là mảnh vụn, thiếu thông tin quan trọng.
Họ từ
Từ "fragmentary" có nguồn gốc từ chữ "fragment", mang nghĩa là "không hoàn chỉnh" hoặc "bị chia cắt". Trong tiếng Anh, "fragmentary" được sử dụng để miêu tả những điều không đầy đủ, chỉ là một phần của tổng thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể có khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong văn học và nghiên cứu, từ này thường mô tả các tác phẩm, tài liệu, hoặc ý tưởng bị thiếu sót hoặc không trọn vẹn.
Từ "fragmentary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragmentum", có nghĩa là "mảnh vỡ". Từ "fragmentum" được hình thành từ động từ "frangere", có nghĩa là "để bẻ gãy" hoặc "để phá vỡ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, "fragmentary" được sử dụng để mô tả những cái gì không hoàn chỉnh, bị chia cắt thành các phần nhỏ. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự thiếu hụt và không toàn vẹn, tương thích với nguồn gốc của nó từ những mảnh vỡ.
Từ "fragmentary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả thông tin không đầy đủ hoặc trình bày các ý tưởng chưa hoàn chỉnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong phân tích văn học, nghiên cứu khoa học và khi mô tả các tài liệu lịch sử, nhằm chỉ ra sự phân tán và thiếu hụt của thông tin. Sự phòng ngừa khi sử dụng từ này có thể giúp nhấn mạnh sự cần thiết trong việc thu thập tài liệu đầy đủ cho các nghiên cứu hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp