Bản dịch của từ Fragmentary trong tiếng Việt

Fragmentary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragmentary (Adjective)

fɹˈægmn̩tˌɛɹi
fɹˈægmn̩tˌɛɹi
01

Bao gồm các bộ phận nhỏ bị ngắt kết nối hoặc không đầy đủ.

Consisting of small disconnected or incomplete parts.

Ví dụ

The fragmentary evidence pointed to multiple suspects in the case.

Bằng chứng không đầy đủ chỉ ra nhiều nghi phạm trong vụ án.

Her memory of the event was only fragmentary, lacking crucial details.

Ký ức của cô về sự kiện chỉ là mảnh vụn, thiếu thông tin quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fragmentary/

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.