Bản dịch của từ Particle physics trong tiếng Việt
Particle physics

Particle physics (Noun)
Particle physics explores the interactions of quarks and leptons in detail.
Vật lý hạt nghiên cứu các tương tác của quark và lepton một cách chi tiết.
Particle physics does not focus on everyday social issues or phenomena.
Vật lý hạt không tập trung vào các vấn đề xã hội hàng ngày.
Does particle physics impact our understanding of the universe's origins?
Vật lý hạt có ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc vũ trụ không?
Vật lý hạt là một nhánh của vật lý nghiên cứu cấu trúc và tương tác của các hạt cơ bản, như quark, lepton và boson. Nó nhằm mục đích hiểu rõ hơn về các lực tự nhiên và sự hình thành của vũ trụ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong phát âm, có một số biến thể nhỏ giữa hai ngôn ngữ.
Từ "particle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "particula", nghĩa là "phần nhỏ" hoặc "mảnh nhỏ". "Particula" là diminutive của "pars" (phần). Ngày nay, trong vật lý học, "particle" chỉ các hạt cơ bản cấu thành vật chất, như electron, proton, và neutron. Môn vật lý hạt nghiên cứu các thuộc tính và tương tác của những hạt này, góp phần mở rộng hiểu biết của chúng ta về cấu trúc của vũ trụ và các lực vật lý cơ bản.
Vật lý hạt nhân (particle physics) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, được đề cập với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết của IELTS khi thảo luận về các chủ đề khoa học tích cực. Trong bối cảnh rộng hơn, vật lý hạt nhân thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, hội thảo khoa học và chương trình giáo dục đại học liên quan đến vật lý lý thuyết và ứng dụng công nghệ hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp