Bản dịch của từ Particle physics trong tiếng Việt

Particle physics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particle physics (Noun)

pˈɑɹtɪkl fˈɪzɪks
pˈɑɹtɪkl fˈɪzɪks
01

Nhánh vật lý nghiên cứu các tính chất, mối quan hệ và tương tác của các hạt hạ nguyên tử.

The branch of physics that deals with the properties relationships and interactions of subatomic particles.

Ví dụ

Particle physics explores the interactions of quarks and leptons in detail.

Vật lý hạt nghiên cứu các tương tác của quark và lepton một cách chi tiết.

Particle physics does not focus on everyday social issues or phenomena.

Vật lý hạt không tập trung vào các vấn đề xã hội hàng ngày.

Does particle physics impact our understanding of the universe's origins?

Vật lý hạt có ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc vũ trụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particle physics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particle physics

Không có idiom phù hợp