Bản dịch của từ Passenger car trong tiếng Việt

Passenger car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passenger car (Noun)

pˈæsndʒəɹ kɑɹ
pˈæsndʒəɹ kɑɹ
01

Một chiếc xe được sử dụng để chở hành khách hơn là hàng hóa.

A car used for carrying passengers rather than goods.

Ví dụ

Passenger cars are common in urban areas.

Xe hơi chở khách phổ biến ở khu vực đô thị.

There are no passenger cars allowed in this pedestrian zone.

Không có xe hơi chở khách được phép vào khu vực đi bộ này.

Do you prefer using a passenger car or public transportation?

Bạn có thích sử dụng xe hơi chở khách hay phương tiện công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passenger car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passenger car

Không có idiom phù hợp