Bản dịch của từ Passing off trong tiếng Việt

Passing off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passing off(Verb)

pˈæsɨŋ ˈɔf
pˈæsɨŋ ˈɔf
01

Khiến ai đó chấp nhận điều gì đó là thật hoặc hợp lệ khi không phải.

To cause to be accepted as genuine or valid when it is not.

Ví dụ
02

Thực hiện hoặc thi hành một cách lừa dối.

To perform or execute in a deceptive manner.

Ví dụ