Bản dịch của từ Passing off trong tiếng Việt
Passing off

Passing off (Verb)
Many people are passing off fake news as real information online.
Nhiều người đang giả mạo tin giả như thông tin thật trên mạng.
They are not passing off their opinions as facts during discussions.
Họ không giả mạo ý kiến của mình như sự thật trong các cuộc thảo luận.
Are some influencers passing off sponsored content as genuine reviews?
Có phải một số người ảnh hưởng đang giả mạo nội dung tài trợ như đánh giá chân thật không?
They are passing off fake news as real information online.
Họ đang giả mạo tin giả thành thông tin thật trên mạng.
Many people do not believe they are passing off false claims.
Nhiều người không tin rằng họ đang giả mạo những tuyên bố sai.
Are they really passing off counterfeit products as authentic ones?
Họ có thực sự giả mạo sản phẩm giả thành sản phẩm chính hãng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp