Bản dịch của từ Passing-out trong tiếng Việt

Passing-out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passing-out (Verb)

01

Ngất xỉu hoặc mất ý thức.

To faint or lose consciousness.

Ví dụ

Many students reported passing out during the long lecture last week.

Nhiều sinh viên đã báo cáo bị ngất trong buổi giảng dài tuần trước.

She did not pass out at the crowded concert last night.

Cô ấy đã không bị ngất trong buổi hòa nhạc đông đúc tối qua.

Did anyone pass out during the social event on Saturday?

Có ai bị ngất trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passing-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passing-out

Không có idiom phù hợp