Bản dịch của từ Passing-out trong tiếng Việt
Passing-out

Passing-out (Verb)
Many students reported passing out during the long lecture last week.
Nhiều sinh viên đã báo cáo bị ngất trong buổi giảng dài tuần trước.
She did not pass out at the crowded concert last night.
Cô ấy đã không bị ngất trong buổi hòa nhạc đông đúc tối qua.
Did anyone pass out during the social event on Saturday?
Có ai bị ngất trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?
"Passing-out" là thuật ngữ chỉ hiện tượng bất tỉnh hoặc ngất xỉu do thiếu oxy hoặc áp lực tâm lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả trạng thái mất ý thức tạm thời. Trong tiếng Anh Anh, "passing out" có thể mang ý nghĩa như một nghi lễ tốt nghiệp (như "passing out parade"), trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "fainting" để chỉ hiện tượng ngất xỉu. Sự khác biệt trong nghĩa và sử dụng thể hiện đặc trưng ngôn ngữ văn hóa của từng quốc gia.
Từ "passing-out" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pāssāre", có nghĩa là đi qua, và "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", biểu thị cho việc ra ngoài. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến sự trải nghiệm cảm xúc hoặc thể chất mạnh mẽ dẫn đến trạng thái bất tỉnh. Hiện nay, nó thường được sử dụng để miêu tả hành động ngất xỉu hoặc mất đi ý thức, phản ánh sự kết hợp giữa việc "đi qua" một trạng thái và "ra ngoài" khỏi ý thức.
Từ "passing-out" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng bất tỉnh hoặc ngất xỉu do mất năng lượng, thường gặp trong các tình huống căng thẳng hoặc sức khỏe kém. Ngoài ra, "passing-out" cũng có thể ám chỉ lễ tốt nghiệp trong một số văn hóa, nơi sinh viên "ra trường" sau quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp