Bản dịch của từ Passionateness trong tiếng Việt

Passionateness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passionateness (Noun)

pˈæʃənɪtnɛs
pˈæʃənɪtnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của niềm đam mê.

The state or quality of being passionate.

Ví dụ

Her passionateness for social justice drives her activism.

Sự nhiệt huyết của cô ấy về công lý xã hội thúc đẩy hoạt động chính trị của cô ấy.

The passionateness of the volunteers in the charity event was inspiring.

Sự nhiệt huyết của các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng.

His passionateness for helping the homeless is truly admirable.

Sự nhiệt huyết của anh ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng ngưỡng mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passionateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passionateness

Không có idiom phù hợp