Bản dịch của từ Passioned trong tiếng Việt
Passioned
Adjective
Passioned (Adjective)
Ví dụ
Many activists are impassioned about climate change and social justice issues.
Nhiều nhà hoạt động rất say mê về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
She is not impassioned when discussing important social topics like poverty.
Cô ấy không say mê khi thảo luận về các chủ đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
Are you impassioned about volunteering for local community projects this year?
Bạn có say mê về việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng địa phương năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Passioned
Không có idiom phù hợp