Bản dịch của từ Passioned trong tiếng Việt
Passioned

Passioned (Adjective)
Many activists are impassioned about climate change and social justice issues.
Nhiều nhà hoạt động rất say mê về biến đổi khí hậu và công bằng xã hội.
She is not impassioned when discussing important social topics like poverty.
Cô ấy không say mê khi thảo luận về các chủ đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
Are you impassioned about volunteering for local community projects this year?
Bạn có say mê về việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng địa phương năm nay không?
"Passioned" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "passion", thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái cảm xúc mãnh liệt và sâu sắc. Thuật ngữ này gợi ý sự đam mê hoặc say mê trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, "passioned" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương đương, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng. Tại Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn để diễn tả sự cam kết hoặc cống hiến cho một vấn đề xã hội hay lý tưởng.
Từ "passioned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "passionem", có nghĩa là "cảm xúc mãnh liệt" hoặc "nỗi đau". Cụ thể, nó xuất phát từ "pati", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "trải qua", gắn liền với cảm giác sâu sắc và mạnh mẽ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự đam mê, nhiệt huyết trong nghệ thuật, công việc hay mối quan hệ. "Passioned" do đó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự gắn bó cảm xúc mạnh mẽ với đối tượng hoặc hoạt động nào đó.
Từ "passioned" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ. Trong khung cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về sở thích, nghệ thuật, và tâm huyết với nghề nghiệp. Ngoài ra, "passioned" cũng thường được dùng trong văn chương để miêu tả cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự đam mê trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật.