Bản dịch của từ Passive resister trong tiếng Việt
Passive resister

Passive resister (Noun)
Một người ủng hộ hoặc thực hành phản kháng thụ động.
A person who advocates or practises passive resistance.
Mahatma Gandhi was a famous passive resister during India's independence movement.
Mahatma Gandhi là một người chống đối thụ động nổi tiếng trong phong trào độc lập của Ấn Độ.
Many passive resisters do not believe in using violence for change.
Nhiều người chống đối thụ động không tin vào việc sử dụng bạo lực để thay đổi.
Is Martin Luther King Jr. considered a passive resister in history?
Martin Luther King Jr. có được coi là một người chống đối thụ động trong lịch sử không?
"Passive resister" là thuật ngữ chỉ những cá nhân từ chối tuân theo các quy định hoặc luật pháp mà không sử dụng các biện pháp bạo lực. Đặc điểm của passive resister là hành động phản kháng một cách không bạo lực, thường thông qua việc không hợp tác hoặc biểu tình ôn hòa. Thuật ngữ này phổ biến trong các phong trào xã hội, đặc biệt trong lịch sử đấu tranh cho quyền dân sự. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Từ "passive" xuất phát từ tiếng Latin "passivus", nghĩa là "được chịu đựng" hay "bị ảnh hưởng". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, chỉ trạng thái không hoạt động hoặc phản ứng thụ động. "Resister" có nguồn gốc từ động từ Latin "resistere", nghĩa là "đứng lại", "kháng cự". Khi kết hợp, "passive resister" ám chỉ một cá nhân hoặc nhóm không tham gia vào hành động kháng cự bạo lực, nhưng vẫn phản đối sự bất công theo cách không bạo lực, phản ánh sự kết hợp giữa thụ động và phản kháng.
Thuật ngữ "passive resister" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, chính trị và lịch sử, nơi mà các cá nhân hoặc nhóm từ chối tuân thủ các quy tắc hoặc chính sách một cách hòa bình. Tình huống thường gặp bao gồm các phong trào phản kháng chống chế độ hay luật lệ không công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp