Bản dịch của từ Passive resister trong tiếng Việt

Passive resister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passive resister (Noun)

pˈæsɨv ɹɨzˈɪstɚ
pˈæsɨv ɹɨzˈɪstɚ
01

Một người ủng hộ hoặc thực hành phản kháng thụ động.

A person who advocates or practises passive resistance.

Ví dụ

Mahatma Gandhi was a famous passive resister during India's independence movement.

Mahatma Gandhi là một người chống đối thụ động nổi tiếng trong phong trào độc lập của Ấn Độ.

Many passive resisters do not believe in using violence for change.

Nhiều người chống đối thụ động không tin vào việc sử dụng bạo lực để thay đổi.

Is Martin Luther King Jr. considered a passive resister in history?

Martin Luther King Jr. có được coi là một người chống đối thụ động trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passive resister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passive resister

Không có idiom phù hợp