Bản dịch của từ Past-life experience trong tiếng Việt

Past-life experience

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Past-life experience (Idiom)

01

Một trải nghiệm được cho là đã xảy ra ở kiếp trước hoặc sự tồn tại trước khi sinh ra.

An experience that is believed to have happened in a previous life or an existence before birth.

Ví dụ

Many people claim to recall their past-life experiences vividly.

Nhiều người tuyên bố nhớ lại những trải nghiệm kiếp trước một cách sống động.

She does not believe in past-life experiences at all.

Cô ấy hoàn toàn không tin vào những trải nghiệm kiếp trước.

Do you think past-life experiences can influence our current lives?

Bạn có nghĩ rằng những trải nghiệm kiếp trước có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/past-life experience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Past-life experience

Không có idiom phù hợp