Bản dịch của từ Past-life experience trong tiếng Việt
Past-life experience

Past-life experience (Idiom)
Many people claim to recall their past-life experiences vividly.
Nhiều người tuyên bố nhớ lại những trải nghiệm kiếp trước một cách sống động.
She does not believe in past-life experiences at all.
Cô ấy hoàn toàn không tin vào những trải nghiệm kiếp trước.
Do you think past-life experiences can influence our current lives?
Bạn có nghĩ rằng những trải nghiệm kiếp trước có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại không?
Trải nghiệm về kiếp trước (past-life experience) là một khái niệm liên quan đến niềm tin vào sự tồn tại của các kiếp sống trước đó, thường liên quan đến những ký ức hoặc cảm xúc mà một người có thể cảm nhận được từ những đời sống trước đây. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm linh và tôn giáo, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng. Tuy nhiên, các cách tiếp cận văn hóa và tâm lý có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Cụm từ "past-life experience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "past" xuất phát từ "pastus", nghĩa là "đã qua", và "life" từ "vita", nghĩa là "cuộc sống". Khái niệm này liên quan đến những trải nghiệm hoặc hồi tưởng về các kiếp sống trước đây, thường gắn liền với triết lý và tôn giáo. Trong văn hóa hiện đại, nó được sử dụng để khám phá các khía cạnh tâm linh và tâm lý, với niềm tin rằng linh hồn có thể tái sinh và ghi nhớ những ký ức từ kiếp sống trước.
Thuật ngữ "past-life experience" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến triết học hoặc tâm linh. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tái sinh và ký ức từ kiếp trước trong các tác phẩm văn học và bài nói chuyện tâm linh. Trong các nghiên cứu tâm lý, thuật ngữ này có thể được đề cập để thảo luận về sự phát triển bản thân và trải nghiệm tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp