Bản dịch của từ Pasted on trong tiếng Việt
Pasted on

Pasted on (Verb)
They pasted on flyers for the community event last Saturday.
Họ đã dán tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She didn't paste on any posters for the charity drive.
Cô ấy không dán bất kỳ áp phích nào cho chiến dịch từ thiện.
Did you paste on the announcements for the social gathering?
Bạn đã dán thông báo cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Pasted on (Adjective)
Dán hoặc gắn bằng hồ dán hoặc keo dán.
Affixed or attached with paste or glue.
The poster was pasted on the wall during the community event.
Bảng thông báo được dán lên tường trong sự kiện cộng đồng.
The flyers were not pasted on the bulletin board last week.
Các tờ rơi đã không được dán lên bảng tin tuần trước.
Were the photos pasted on the social media page yesterday?
Những bức ảnh có được dán lên trang mạng xã hội hôm qua không?
Cụm từ "pasted on" thường được sử dụng để chỉ hành động dán một đối tượng nào đó lên một bề mặt khác, thường từ hình ảnh, giấy hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, "pasted on" không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, văn phong có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Về viết, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả thủ công, nghệ thuật hoặc công việc văn phòng. "Pasted on" thể hiện nghĩa tiêu cực khi chỉ sự tạm thời hoặc không bền vững trong ngữ cảnh một ý tưởng hoặc mối quan hệ.
Từ "pasted on" bắt nguồn từ động từ "paste", có gốc Latin là "pasta", nghĩa là bột. Nghĩa gốc của "paste" liên quan đến việc kết dính hai vật thể với nhau bằng một chất dính. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và thủ công. Hiện tại, "pasted on" ám chỉ việc đính kèm hoặc gán một vật thể lên bề mặt khác, phản ánh sự kết nối vật lý và ý nghĩa của việc gán kết.
Cụm từ "pasted on" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả các hoạt động liên quan đến việc dán, gắn hoặc áp dụng vật liệu lên bề mặt. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và công nghệ thông tin để diễn tả việc gắn kết các yếu tố khác nhau. Tình huống sử dụng thường thấy nhất là trong hướng dẫn sử dụng phần mềm hoặc trong quá trình thực hiện các dự án thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



