Bản dịch của từ Pasted on trong tiếng Việt
Pasted on
Pasted on (Verb)
They pasted on flyers for the community event last Saturday.
Họ đã dán tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She didn't paste on any posters for the charity drive.
Cô ấy không dán bất kỳ áp phích nào cho chiến dịch từ thiện.
Did you paste on the announcements for the social gathering?
Bạn đã dán thông báo cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Pasted on (Adjective)
Dán hoặc gắn bằng hồ dán hoặc keo dán.
Affixed or attached with paste or glue.
The poster was pasted on the wall during the community event.
Bảng thông báo được dán lên tường trong sự kiện cộng đồng.
The flyers were not pasted on the bulletin board last week.
Các tờ rơi đã không được dán lên bảng tin tuần trước.
Were the photos pasted on the social media page yesterday?
Những bức ảnh có được dán lên trang mạng xã hội hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pasted on cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp