Bản dịch của từ Pastness trong tiếng Việt
Pastness

Pastness (Noun)
The pastness of historical events shapes our current social dynamics.
Tính chất quá khứ của các sự kiện lịch sử hình thành động lực xã hội hiện tại.
The pastness of these traditions does not matter to the youth.
Tính chất quá khứ của những truyền thống này không quan trọng với giới trẻ.
How does pastness influence our understanding of social issues today?
Tính chất quá khứ ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay?
Họ từ
"Pastness" là một danh từ thể hiện trạng thái hoặc điều thuộc về quá khứ. Từ này thường dùng trong văn học để miêu tả cảm giác hoặc tình huống liên quan đến việc đã xảy ra. Tuy nhiên, "pastness" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, các thuật ngữ như "the past" hoặc "past time" thường được ưu tiên hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "pastness" xuất phát từ tiếng Latin "pāstus", có nghĩa là "đã trải qua" hoặc "quá khứ". Thời gian sử dụng của từ này có liên quan đến khái niệm về sự tồn tại của những điều đã xảy ra trước đây. "Pastness" được hình thành từ việc kết hợp "past" (quá khứ) với hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc tính chất. Do đó, từ này thể hiện sự hiện hữu hoặc bản chất của điều gì đó đã diễn ra trong quá khứ, nhấn mạnh tầm quan trọng của ký ức và lịch sử.
Từ "pastness" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc triết học, liên quan đến khái niệm về thời gian và tính chất của quá khứ. Trong những tình huống giao tiếp thông thường, khái niệm này thường được diễn đạt bằng các từ ngữ khác như "quá khứ" hoặc "di sản", khiến cho "pastness" trở nên không thường gặp trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp