Bản dịch của từ Pastry chef trong tiếng Việt
Pastry chef
Noun [U/C]

Pastry chef(Noun)
pˈeɪstɹi ʃɛf
pˈeɪstɹi ʃɛf
01
Một đầu bếp chuyên về làm bánh ngọt, món tráng miệng và các sản phẩm nướng khác.
A chef who specializes in making pastries, desserts, and other baked goods.
Ví dụ
02
Người có kỹ năng trong việc chuẩn bị các món bánh ngọt.
Someone skilled in the preparation of sweet baked items.
Ví dụ
03
Một đầu bếp chuyên nghiệp tạo ra bánh, bánh pastry và các món ngọt khác.
A professional cook who creates cakes, pastries, and other confections.
Ví dụ
