Bản dịch của từ Patching trong tiếng Việt
Patching

Patching (Noun)
The community is patching the local park for everyone to enjoy.
Cộng đồng đang sửa chữa công viên địa phương để mọi người cùng tận hưởng.
They are not patching the roads in our neighborhood this year.
Họ không sửa chữa các con đường trong khu phố của chúng tôi năm nay.
Is the city council patching the playground this summer?
Hội đồng thành phố có đang sửa chữa sân chơi vào mùa hè này không?
Họ từ
Từ "patching" chỉ hành động vá vá, sửa chữa một cách tạm thời hoặc hoàn chỉnh, thường liên quan đến công nghệ thông tin, đặc biệt là cập nhật phần mềm nhằm khắc phục các lỗi hoặc lỗ hổng bảo mật. Trong tiếng Anh Anh, "patching" và "patch" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể hoặc thuật ngữ kỹ thuật. Trong cả hai biến thể, từ này thường gặp trong các lĩnh vực công nghệ, giúp duy trì sự ổn định và bảo mật cho hệ thống.
Từ "patching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "patch", có nghĩa là sửa chữa hoặc vá lại. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pacche" và có liên quan đến tiếng Latin "pacta", nghĩa là ký kết hay thỏa thuận. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động vá lại các vật liệu, đặc biệt trong may mặc. Ngày nay, "patching" không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực may mặc mà còn mở rộng ra công nghệ thông tin, nơi nó biểu thị việc sửa chữa lỗi hoặc nâng cấp phần mềm.
Từ "patching" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Viết của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong bài Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về việc cập nhật phần mềm hoặc sửa lỗi kỹ thuật. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong các tình huống sửa chữa hoặc vá lỗi trong các lĩnh vực khác như may mặc hoặc xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp