Bản dịch của từ Patchworky trong tiếng Việt
Patchworky
Patchworky (Adjective)
Giống hoặc gợi ý đến sự chắp vá.
Resembling or suggestive of patchwork.
The community event had a patchworky feel with diverse cultural displays.
Sự kiện cộng đồng có cảm giác như patchworky với nhiều triển lãm văn hóa.
The neighborhood is not patchworky; it lacks cultural variety.
Khu phố này không có cảm giác patchworky; nó thiếu sự đa dạng văn hóa.
Is the festival's theme patchworky, reflecting different social backgrounds?
Chủ đề của lễ hội có phải là patchworky, phản ánh các nền tảng xã hội khác nhau không?
Từ "patchworky" được sử dụng để chỉ một trạng thái hay đặc điểm nào đó không đồng nhất, được tạo thành từ nhiều phần khác nhau, thường mang tính cách rời rạc, giống như một sản phẩm được kết hợp từ nhiều mảnh ghép. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh chính thức và thường gặp trong tiếng lóng hoặc trong ngữ cảnh sáng tạo. Từ này không có phiên bản Anh Anh hoặc Anh Mỹ riêng biệt, và cách sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế.
Từ "patchworky" xuất phát từ thuật ngữ "patchwork", có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "patch" (miếng vá) và "work" (công việc). Từ này gợi nhớ về nghệ thuật khâu vá tạo thành sản phẩm từ nhiều mảnh vải khác nhau. Từ giữa thế kỷ 20, "patchworky" được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, trang trí hay ý tưởng đa dạng, kết hợp nhiều yếu tố khác nhau, tương ứng với ý nghĩa hiện tại của tính từ này trong việc diễn tả sự đa dạng và phong phú.
Từ "patchworky" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất không đáng kể do tính chất đặc biệt và không phổ biến của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm nghệ thuật hoặc thời trang có sự kết hợp đa dạng từ nhiều chất liệu khác nhau, phản ánh tính đa dạng và sự sáng tạo trong thiết kế. Việc sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các bài viết nghệ thuật hoặc trong thảo luận về phong cách cá nhân.