Bản dịch của từ Patchworky trong tiếng Việt

Patchworky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patchworky (Adjective)

01

Giống hoặc gợi ý đến sự chắp vá.

Resembling or suggestive of patchwork.

Ví dụ

The community event had a patchworky feel with diverse cultural displays.

Sự kiện cộng đồng có cảm giác như patchworky với nhiều triển lãm văn hóa.

The neighborhood is not patchworky; it lacks cultural variety.

Khu phố này không có cảm giác patchworky; nó thiếu sự đa dạng văn hóa.

Is the festival's theme patchworky, reflecting different social backgrounds?

Chủ đề của lễ hội có phải là patchworky, phản ánh các nền tảng xã hội khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patchworky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patchworky

Không có idiom phù hợp