Bản dịch của từ Patently trong tiếng Việt

Patently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patently (Adverb)

pˈeɪtntli
pˈætntli
01

Theo một cách rõ ràng.

In a way that is clearly obvious.

Ví dụ

Patently, social media impacts our daily communication and relationships significantly.

Rõ ràng, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp và mối quan hệ hàng ngày.

Social issues are not patently obvious to everyone in our community.

Các vấn đề xã hội không rõ ràng với mọi người trong cộng đồng chúng ta.

Is it patently clear that education affects social mobility in society?

Có phải rõ ràng rằng giáo dục ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A doctor can choose to tell a dying cancer that he has more time to live to put the s mind at ease [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] You know, I really admire those who have studied tons of medical theories and know precisely how to deal with a variety of their ailments [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person

Idiom with Patently

Không có idiom phù hợp