Bản dịch của từ Paternal trong tiếng Việt

Paternal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paternal(Adjective)

pˈætənəl
pəˈtɝnəɫ
01

Liên quan đến hoặc bắt nguồn từ cha mình

Relating to or derived from ones father

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc phù hợp với một người cha; mang tính cha hiểu

Of or appropriate to a father fatherly

Ví dụ
03

Đặc điểm của một người cha

Characteristic of a father

Ví dụ