Bản dịch của từ Paternal trong tiếng Việt
Paternal
Paternal (Adjective)
Của hoặc thích hợp với một người cha.
Of or appropriate to a father.
He displayed a paternal attitude towards his younger siblings.
Anh ấy thể hiện thái độ cha đẻ đối với anh em nhỏ của mình.
The paternal figure in the family was always caring and supportive.
Người cha đẻ trong gia đình luôn chu đáo và hỗ trợ.
The company implemented a paternal leave policy for new fathers.
Công ty đã thực hiện chính sách nghỉ phép cha đẻ cho các bố mới.
Liên quan qua người cha.
Related through the father.
She had a strong paternal bond with her father.
Cô ấy có một mối liên kết cha con mạnh mẽ với cha mình.
The paternal side of the family organized a reunion.
Bên phía cha của gia đình tổ chức một cuộc tái hợp.
He inherited his paternal grandfather's watch.
Anh ấy thừa kế chiếc đồng hồ của ông nội.
Dạng tính từ của Paternal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Paternal Paternal | - | - |
Họ từ
Từ "paternal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pater", có nghĩa là "cha". Từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm, thái độ hoặc phẩm chất liên quan đến cha, thường ám chỉ sự nghiêm khắc, bảo vệ hay nuôi nấng. Trong tiếng Anh, "paternal" có cùng nghĩa cả trong Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau một chút ở ngữ điệu và tông giọng khi phát âm. Trong văn cảnh xã hội, từ này thường được dùng để mô tả vai trò của cha trong gia đình hoặc các mối quan hệ tương tự.
Từ "paternal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paternalis", bắt nguồn từ "pater", có nghĩa là "cha". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hành vi liên quan đến người cha hoặc vai trò của một người cha trong gia đình. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện mối liên hệ giữa hình mẫu cha phác họa các giá trị, trách nhiệm và quyền lực trong các mối quan hệ gia đình và xã hội, phản ánh vai trò truyền thống của cha trong nuôi dưỡng và bảo vệ.
Từ "paternal" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến mối quan hệ gia đình và vai trò của cha. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong văn học, luật, và nghiên cứu xã hội để miêu tả các yếu tố liên quan đến cha hoặc vai trò của cha trong gia đình. "Paternal" mang đến sự nhấn mạnh về ảnh hưởng, trách nhiệm và đặc tính của cha trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp