Bản dịch của từ Pathless trong tiếng Việt
Pathless

Pathless (Adjective)
Không có con đường hay lối đi.
Having no path or way.
Many pathless areas in the city lack public transportation options.
Nhiều khu vực không có lối đi trong thành phố thiếu phương tiện công cộng.
Pathless neighborhoods do not attract many new residents or businesses.
Các khu phố không có lối đi không thu hút nhiều cư dân hoặc doanh nghiệp mới.
Are there any pathless regions in urban areas like New York?
Có khu vực nào không có lối đi trong các khu đô thị như New York không?
Pathless (Adverb)
Một cách không lối đi.
In a pathless manner.
People often wander pathless in search of new social connections.
Mọi người thường đi lang thang không lối đi để tìm kết nối xã hội mới.
They do not socialize pathless; they prefer structured events.
Họ không giao tiếp một cách không lối đi; họ thích các sự kiện có tổ chức.
Do you think social interactions can occur pathless at festivals?
Bạn có nghĩ rằng các tương tác xã hội có thể diễn ra không lối đi tại các lễ hội không?
Từ "pathless" có nghĩa là không có đường đi, không có lối mòn, thường được sử dụng để miêu tả những khu vực hoang dã, nơi mà con người chưa đặt chân đến hoặc không có dấu hiệu nào của sự hiện diện của con người. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa được duy trì tương tự. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ này chủ yếu thường gặp trong văn chương hoặc ngữ cảnh như khám phá và tự nhiên.
Từ "pathless" có nguồn gốc từ từ "path", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pæþ", lấy từ tiếng Proto-Germanic *pathō, có nghĩa là "đường đi" hoặc "hướng đi". Tiền tố "less" mang ý nghĩa "không có", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "leas", đồng nghĩa với "không có gì". Thời hiện đại, "pathless" chỉ tình trạng không có đường đi hay lối mòn, thể hiện sự hoang sơ hoặc không bị định hướng, tương ứng với ý nghĩa ban đầu về sự thiếu vắng con đường.
Từ "pathless" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật liên quan đến triết lý, nghệ thuật hoặc thiên nhiên, thường để miêu tả những không gian chưa được khai thác hoặc lối đi không xác định. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong văn chương để thể hiện sự độc lập hoặc tìm kiếm con đường riêng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp