Bản dịch của từ Pathless trong tiếng Việt

Pathless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathless(Adjective)

pˈæɵlɪs
pˈæɵlɪs
01

Không có con đường hay lối đi.

Having no path or way.

Ví dụ

Pathless(Adverb)

pˈæɵlɪs
pˈæɵlɪs
01

Một cách không lối đi.

In a pathless manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh