Bản dịch của từ Pathless trong tiếng Việt

Pathless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathless (Adjective)

pˈæɵlɪs
pˈæɵlɪs
01

Không có con đường hay lối đi.

Having no path or way.

Ví dụ

Many pathless areas in the city lack public transportation options.

Nhiều khu vực không có lối đi trong thành phố thiếu phương tiện công cộng.

Pathless neighborhoods do not attract many new residents or businesses.

Các khu phố không có lối đi không thu hút nhiều cư dân hoặc doanh nghiệp mới.

Are there any pathless regions in urban areas like New York?

Có khu vực nào không có lối đi trong các khu đô thị như New York không?

Pathless (Adverb)

pˈæɵlɪs
pˈæɵlɪs
01

Một cách không lối đi.

In a pathless manner.

Ví dụ

People often wander pathless in search of new social connections.

Mọi người thường đi lang thang không lối đi để tìm kết nối xã hội mới.

They do not socialize pathless; they prefer structured events.

Họ không giao tiếp một cách không lối đi; họ thích các sự kiện có tổ chức.

Do you think social interactions can occur pathless at festivals?

Bạn có nghĩ rằng các tương tác xã hội có thể diễn ra không lối đi tại các lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pathless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathless

Không có idiom phù hợp