Bản dịch của từ Pathogenically trong tiếng Việt

Pathogenically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathogenically (Adverb)

ˌpæ.θəˈdʒɛ.nɪ.kli
ˌpæ.θəˈdʒɛ.nɪ.kli
01

Theo cách gây bệnh; quan đến cơ chế bệnh sinh.

In a pathogenic manner with regard to pathogenesis.

Ví dụ

The virus spreads pathogenically during social gatherings like parties or events.

Virus lây lan theo cách gây bệnh trong các buổi gặp mặt xã hội.

Many people do not behave pathogenically in crowded places like malls.

Nhiều người không cư xử theo cách gây bệnh ở nơi đông người như trung tâm mua sắm.

Do social interactions occur pathogenically among different groups during outbreaks?

Liệu các tương tác xã hội có diễn ra theo cách gây bệnh giữa các nhóm trong dịch bệnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pathogenically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathogenically

Không có idiom phù hợp