Bản dịch của từ Pathologic trong tiếng Việt

Pathologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathologic (Adjective)

pˌæθəlˈɑdʒɨk
pˌæθəlˈɑdʒɨk
01

Của hoặc liên quan đến bệnh lý.

Of or relating to pathology.

Ví dụ

Her pathologic fear of social situations led to isolation.

Sự sợ hãi bệnh lý của cô ấy đưa đến cô đơn.

His behavior was not pathologic, just a bit unusual.

Hành vi của anh ấy không phải là bệnh lý, chỉ hơi lạ thôi.

Is a pathologic approach to social issues always harmful?

Cách tiếp cận bệnh lý đối với vấn đề xã hội luôn gây hại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pathologic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathologic

Không có idiom phù hợp