Bản dịch của từ Patisserie trong tiếng Việt

Patisserie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patisserie (Noun)

pətˈɪsəɹi
pətˈɪsəɹi
01

Một cửa hàng bán bánh ngọt và bánh ngọt.

A shop where pastries and cakes are sold.

Ví dụ

The patisserie on Main Street sells delicious pastries and cakes.

Cửa hàng bánh ngọt trên Phố Main bán bánh ngọt và bánh ngon.

I don't usually buy pastries from the patisserie near my house.

Tôi thường không mua bánh ngọt từ cửa hàng bánh gần nhà tôi.

Have you tried the new patisserie that opened last week?

Bạn đã thử cửa hàng bánh mới mở tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patisserie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patisserie

Không có idiom phù hợp