Bản dịch của từ Patisserie trong tiếng Việt
Patisserie

Patisserie (Noun)
The patisserie on Main Street sells delicious pastries and cakes.
Cửa hàng bánh ngọt trên Phố Main bán bánh ngọt và bánh ngon.
I don't usually buy pastries from the patisserie near my house.
Tôi thường không mua bánh ngọt từ cửa hàng bánh gần nhà tôi.
Have you tried the new patisserie that opened last week?
Bạn đã thử cửa hàng bánh mới mở tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "patisserie" trong tiếng Anh được xác định là một tiệm bánh chuyên sản xuất các loại bánh ngọt, đặc biệt là bánh Pháp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cửa hàng bán bánh ngọt và các sản phẩm chế biến từ bột, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ "pastry shop" thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, "patisserie" cũng có thể xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, thường để nhấn mạnh sự tinh tế và chất lượng cao trong sản phẩm bánh.
Từ "patisserie" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latin "pasta", nghĩa là bột hay bánh. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định một tiệm bánh chuyên sản xuất các loại bánh ngọt và món tráng miệng. Trong nền văn hóa ẩm thực Pháp, "patisserie" không chỉ là một nơi bán bánh mà còn là biểu tượng cho nghệ thuật làm bánh, thể hiện sự tinh tế và sáng tạo. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ tiệm bánh ngọt ở nhiều quốc gia khác nhau.
Từ "patisserie" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa ẩm thực hoặc mô tả món ăn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể gặp khi thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc trải nghiệm du lịch. Ngoài ra, "patisserie" cũng thường được dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, để chỉ tiệm bánh ngọt hoặc các sản phẩm bánh ngọt Pháp, biểu thị sự tinh tế và nghệ thuật trong làm bánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp