Bản dịch của từ Patriciate trong tiếng Việt

Patriciate

Noun [U/C]

Patriciate (Noun)

pətɹˈɪʃiɪt
pətɹˈɪʃiɪt
01

Một trật tự hoặc giai cấp cao quý.

A noble order or class.

Ví dụ

The patriciate held significant power in the social hierarchy.

Quý tộc nắm giữ quyền lực quan trọng trong bậc xã hội.

Membership in the patriciate was based on hereditary status.

Việc trở thành thành viên của quý tộc dựa trên tình trạng thừa kế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patriciate

Không có idiom phù hợp