Bản dịch của từ Patriciate trong tiếng Việt
Patriciate
Patriciate (Noun)
The patriciate held significant power in the social hierarchy.
Quý tộc nắm giữ quyền lực quan trọng trong bậc xã hội.
Membership in the patriciate was based on hereditary status.
Việc trở thành thành viên của quý tộc dựa trên tình trạng thừa kế.
The patriciate enjoyed privileges not available to the common people.
Quý tộc được hưởng đặc quyền mà người dân thông thường không có.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Patriciate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "patriciate" chỉ nhóm người có địa vị, quyền lực và sự ảnh hưởng trong xã hội, thường liên quan đến giới thượng lưu hoặc tầng lớp quý tộc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Latin "patricius," nghĩa là "thuộc về cha" hoặc "quý tộc." Trong tiếng Anh, "patriciate" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu lịch sử và xã hội học.
Từ "patriciate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patricius," nghĩa là "thuộc về tầng lớp quý tộc." Trong xã hội La Mã cổ đại, các patricii là những gia đình quyền lực và có địa vị, thường giữ các chức vụ cao trong chính quyền. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa chỉ tầng lớp quý tộc hoặc những người có địa vị xã hội cao. Hiện nay, "patriciate" đề cập đến sự thừa hưởng quyền lực và ảnh hưởng trong một cộng đồng nhất định, phản ánh di sản của quyền lực và địa vị xã hội từ thời kỳ La Mã.
Từ "patriciate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị. Nó thường được sử dụng để chỉ tầng lớp thượng lưu của xã hội trong các cuộc thảo luận về hệ thống phân chia giai cấp hoặc di sản văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử của các xã hội cổ đại và thời kỳ trung cổ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các nghiên cứu xã hội để mô tả sự phân tầng xã hội hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp