Bản dịch của từ Patriciate trong tiếng Việt
Patriciate
Noun [U/C]
Patriciate (Noun)
pətɹˈɪʃiɪt
pətɹˈɪʃiɪt
Ví dụ
The patriciate held significant power in the social hierarchy.
Quý tộc nắm giữ quyền lực quan trọng trong bậc xã hội.
Membership in the patriciate was based on hereditary status.
Việc trở thành thành viên của quý tộc dựa trên tình trạng thừa kế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patriciate
Không có idiom phù hợp