Bản dịch của từ Patronship trong tiếng Việt
Patronship

Patronship (Noun)
The patronship of the local arts council supports many community projects.
Chức vụ bảo trợ của hội nghệ thuật địa phương hỗ trợ nhiều dự án cộng đồng.
She did not receive the patronship she expected from the city.
Cô ấy không nhận được chức vụ bảo trợ mà cô mong đợi từ thành phố.
Is the patronship open for new candidates this year?
Chức vụ bảo trợ có mở cho các ứng viên mới năm nay không?
Từ "patronship" chỉ mối quan hệ hỗ trợ hoặc bảo trợ giữa một người hoặc tổ chức với một cá nhân, theo đó người hoặc tổ chức bảo trợ cung cấp tài chính, nguồn lực hoặc sự bảo vệ cho người được hỗ trợ, thường trong lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa hoặc nghiên cứu. Thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "patronage" và thường mang nghĩa tiêu cực hơn khi nhấn mạnh sự kiểm soát hoặc quyền lực của người bảo trợ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "patronship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là người bảo trợ hoặc người đứng ra bảo vệ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các mối quan hệ giữa các nhà bảo trợ giàu có và những người nghệ sĩ, trí thức mà họ hỗ trợ. Ngày nay, "patronship" không chỉ thể hiện vai trò của một nhà bảo trợ trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn mở rộng đến các lĩnh vực khác như giáo dục và kinh doanh, phản ánh sự tiếp nối của truyền thống hỗ trợ và bảo vệ.
Từ "patronship" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về mối quan hệ giữa người tài trợ và người nhận tài trợ trong văn hóa nghệ thuật hoặc học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "patronship" thường được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ tài chính hoặc bảo trợ dành cho nghệ sĩ, nhà văn hoặc tổ chức phi lợi nhuận.