Bản dịch của từ Patronship trong tiếng Việt

Patronship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patronship (Noun)

pˈeɪtɹənʃˌɪp
pˈeɪtɹənʃˌɪp
01

Chức vụ hoặc vị trí của người bảo trợ.

The office or position of patron.

Ví dụ

The patronship of the local arts council supports many community projects.

Chức vụ bảo trợ của hội nghệ thuật địa phương hỗ trợ nhiều dự án cộng đồng.

She did not receive the patronship she expected from the city.

Cô ấy không nhận được chức vụ bảo trợ mà cô mong đợi từ thành phố.

Is the patronship open for new candidates this year?

Chức vụ bảo trợ có mở cho các ứng viên mới năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patronship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patronship

Không có idiom phù hợp