Bản dịch của từ Patzer trong tiếng Việt
Patzer

Patzer (Noun)
Many consider John a patzer in the local chess club.
Nhiều người coi John là một người chơi cờ tệ ở câu lạc bộ.
Lisa is not a patzer; she won last year's tournament.
Lisa không phải là một người chơi cờ tệ; cô ấy đã thắng giải năm ngoái.
Is Tom a patzer or an advanced chess player?
Tom là một người chơi cờ tệ hay một người chơi cờ nâng cao?
"Patzer" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người chơi cờ vua kém, hoặc một người không có kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó. Mặc dù từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự sử dụng phổ biến hơn tập trung vào các câu lạc bộ cờ vua và cộng đồng game thủ. Trong ngữ cảnh này, "patzer" đôi khi mang nghĩa châm biếm, thể hiện sự coi thường đối với kỹ năng chơi của một cá nhân.
Từ "patzer" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, xuất phát từ từ "patzern" có nghĩa là "một cách yếu kém" hoặc "không dạng". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh cờ vua để chỉ người chơi cờ thiếu kinh nghiệm hoặc kém kỹ năng. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của cờ vua như một trò chơi trí tuệ, trong đó khả năng chiến lược và kỹ thuật được đánh giá cao. Ngày nay, "patzer" thường được dùng để chỉ những người không thành thạo trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "patzer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi mô tả những thất bại hoặc kỹ năng hạn chế trong một lĩnh vực nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "patzer" thường được sử dụng trong thể thao và cờ vua để chỉ những người chơi yếu kém. Từ này thường mang tính châm biếm và thể hiện sự thiếu hụt khả năng trong một môn học hoặc hoạt động nào đó.