Bản dịch của từ Paucity trong tiếng Việt
Paucity

Paucity (Noun)
The paucity of affordable housing affects many families in New York City.
Sự thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
There is not a paucity of job opportunities in the tech sector.
Không có sự thiếu hụt cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ.
Is the paucity of resources impacting social programs in your area?
Sự thiếu hụt tài nguyên có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở khu vực của bạn không?
Họ từ
"Paucity" là một danh từ chỉ tình trạng thiếu thốn hoặc sự khan hiếm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một lượng nhỏ hoặc sự không đủ của cái gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng tương tự cả trong văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với sự nhấn mạnh khác biệt trong các âm vị phụ thuộc vào khu vực.
Từ "paucity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "paucitas", có nghĩa là sự ít ỏi, hạn chế, được hình thành từ "paucus", nghĩa là ít. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường chỉ sự khan hiếm hoặc thiếu thốn về số lượng. Ngày nay, "paucity" được sử dụng để diễn tả tình trạng thiếu thốn trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài nguyên, thông tin hoặc ý tưởng, thể hiện một mối liên hệ mạnh mẽ với nguồn gốc từ ngữ của nó về sự hạn chế.
Từ "paucity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về tình trạng thiếu thốn hoặc hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí để mô tả sự khan hiếm nguồn tài nguyên, thông tin hoặc nhân lực. Từ này thể hiện một cách diễn đạt tinh tế và chính xác về hiện tượng thiếu hụt, được ưa chuộng trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp