Bản dịch của từ Paunchy trong tiếng Việt

Paunchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paunchy (Adjective)

pˈɔntʃi
pˈɑntʃi
01

Có bụng; có bụng nổi bật; bụng phệ.

Having a paunch having a prominent stomach potbellied.

Ví dụ

The paunchy man at the party drank too much soda.

Người đàn ông bụng bự ở bữa tiệc đã uống quá nhiều soda.

Many paunchy individuals do not engage in regular exercise.

Nhiều người bụng bự không tham gia tập thể dục thường xuyên.

Is that paunchy guy your friend from college?

Người bụng bự đó có phải là bạn của bạn từ đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paunchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paunchy

Không có idiom phù hợp