Bản dịch của từ Paunchy trong tiếng Việt
Paunchy

Paunchy (Adjective)
The paunchy man at the party drank too much soda.
Người đàn ông bụng bự ở bữa tiệc đã uống quá nhiều soda.
Many paunchy individuals do not engage in regular exercise.
Nhiều người bụng bự không tham gia tập thể dục thường xuyên.
Is that paunchy guy your friend from college?
Người bụng bự đó có phải là bạn của bạn từ đại học không?
Họ từ
Từ "paunchy" được sử dụng để mô tả người có bụng to hoặc phình ra phía trước, thường liên quan đến thói quen ăn uống không lành mạnh hoặc lối sống ít vận động. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi lên hình ảnh về sự thừa cân. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn trong văn viết. Tuy nhiên, ở cả hai dạng tiếng Anh, từ "paunchy" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả thể chất hơn là chủ yếu chỉ trạng thái sức khỏe.
Từ "paunchy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "paunce", có nguồn gốc từ từ Latin "pantex", nghĩa là "bụng". Từ "pantex" lại có thể được truy nguyên về tiếng Ả Rập "bāṭin", mang nghĩa "ruột". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người có bụng lớn, đặc biệt là nam giới có thân hình đồ sộ. Ý nghĩa hiện tại của "paunchy" phản ánh tính từ mô tả cơ thể, nhấn mạnh sự phì nhiêu và hình dạng của vùng bụng.
Từ "paunchy" ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một người có bụng lớn, thường là do béo phì hoặc tích tụ mỡ ở vùng bụng. Nó thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả ngoại hình, y tế hoặc chế độ dinh dưỡng, đặc biệt khi nhấn mạnh đến ảnh hưởng của lối sống đến sức khỏe thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp