Bản dịch của từ Pauper trong tiếng Việt
Pauper

Pauper (Noun)
The pauper begged for food on the streets of New York.
Người nghèo xin thức ăn trên đường phố New York.
Many people do not see the pauper's struggles in society.
Nhiều người không thấy những khó khăn của người nghèo trong xã hội.
Is the pauper receiving help from local charities in Chicago?
Người nghèo có nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện ở Chicago không?
Dạng danh từ của Pauper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pauper | Paupers |
Họ từ
"Pauper" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ người nghèo khổ, sống trong điều kiện thiếu thốn về tài chính và vật chất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh “pauper” có nghĩa là nghèo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pauper" được sử dụng với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "pauper" có thể gợi ý đến hình ảnh của sự khốn khó và bất lực trong xã hội, đặc biệt trong các văn bản pháp lý và văn học cổ điển.
Từ "pauper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pauper", có nghĩa là "nghèo". Trong tiếng Latinh cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người thiếu thốn tài sản và sống trong điều kiện nghèo khổ. Từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người không có tiền bạc hay tài sản. Ngày nay, "pauper" thường được dùng để mô tả những cá nhân sống trong cảnh nghèo nàn, phản ánh tình trạng kinh tế khó khăn và xã hội thiếu thốn.
Từ "pauper" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chủ đề xã hội và kinh tế. Trong viết và nói, từ này thường được dùng để mô tả người nghèo hoặc những người không có tài sản. Trong văn chương, nó thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự bất công xã hội. "Pauper" ít gặp trong các tình huống thông thường, nhưng có thể thấy trong các bài luận phân tích hoặc tác phẩm văn học thể hiện sự phân hóa giàu nghèo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp