Bản dịch của từ Pay in full trong tiếng Việt
Pay in full

Pay in full (Phrase)
I always pay in full for my groceries at the supermarket.
Tôi luôn trả đủ tiền cho các mặt hàng tại siêu thị.
She never pays in full for her online purchases.
Cô ấy không bao giờ trả đủ tiền cho các mua sắm trực tuyến của mình.
Do you plan to pay in full for the concert tickets?
Bạn có dự định trả đủ tiền cho vé concert không?
"Pay in full" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động thanh toán toàn bộ số tiền cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, không để lại khoản nợ nào. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh, từ "pay in full" có thể nhấn mạnh sự tính toán chính xác trong giao dịch tài chính, thể hiện tinh thần trách nhiệm trong việc hoàn tất nghĩa vụ tài chính.
Cụm từ "pay in full" có nguồn gốc từ động từ "pay", được xuất phát từ tiếng Latinh "pacare" có nghĩa là "hòa giải" hoặc "trả". Trong lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các giao dịch tài chính để chỉ việc thanh toán hoàn toàn số tiền nợ mà không còn khoản nào chưa được trả. Ngày nay, "pay in full" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động thanh toán toàn bộ khoản tiền mà không có điều kiện nào kèm theo, thể hiện tính rõ ràng và nghĩa vụ tài chính hoàn toàn.
Cụm từ "pay in full" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến chủ đề tài chính hoặc giao dịch thương mại. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao dịch hàng ngày, như khi khách hàng thanh toán hóa đơn hoặc khi bàn bạc về việc trả nợ. Việc sử dụng chính xác cụm từ này phản ánh khả năng hiểu biết và tương tác với các khía cạnh tài chính trong cuộc sống hàng ngày.