Bản dịch của từ Pay phone trong tiếng Việt
Pay phone
Pay phone (Idiom)
Is there a pay phone near the library for emergencies?
Có điện thoại công cộng gần thư viện để cấp cứu không?
There are no pay phones in the park, only mobile hotspots.
Không có điện thoại công cộng trong công viên, chỉ có điểm phát wifi di động.
Have you ever used a pay phone to call your parents?
Bạn đã bao giờ sử dụng điện thoại công cộng để gọi cho bố mẹ chưa?
Điện thoại công cộng (pay phone) là một loại điện thoại được đặt ở nơi công cộng, cho phép người sử dụng gọi điện bằng cách thanh toán tiền mặt hoặc thẻ tín dụng. Ở Mỹ, từ "pay phone" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, cụm từ tương đương cũng là "payphone" nhưng thường liên quan đến các buồng điện thoại cổ điển. Sự khác biệt đáng chú ý giữa các phiên bản ngôn ngữ là về âm thanh và cách thức sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Thuật ngữ "pay phone" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "pay" xuất phát từ động từ "pacare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thanh toán", và "phone" từ "phonē" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "âm thanh". Khái niệm điện thoại công cộng, nơi người dùng phải trả tiền để sử dụng, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Sự kết hợp này phản ánh sự dụng cụ thể trong giao tiếp và giao dịch tài chính trong xã hội hiện đại thông qua thiết bị điện tử.
Thuật ngữ "pay phone" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhu cầu giao tiếp trong các tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, việc sử dụng "pay phone" ít phổ biến hơn, do sự thay thế của công nghệ di động. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về viễn thông hoặc khi đề cập đến các dịch vụ công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp